Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học
Bạn đã từng thắc mắc những từ trốn học-逃课,rớt môn -挂科….. trong tiếng Trung nói như thế nào chưa? Bài học này Nguyên Khôi HSK sẽ giới thiệu cho bạn 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học bao quát tên các môn học, vật dụng, chức vụ giáo viên….
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
- Học sinh cấp ba 高中生: gāozhōng shēng
- Sinh viên 大学生: dàxuéshēng
- Sinh viên những năm đầu 低年级学生: dī niánjí xuéshēng
- Sinh viên những năm cuối 高年级学生: gāo niánjí xuéshēng
- Học sinh mới 新生: xīnshēng
- Sinh viên năm thứ nhất 一年级大学生: yī niánjí dàxuéshēng
- Sinh viên năm thứ hai 二年级大学生: èr niánjí dàxuéshēng
- Sinh viên năm thứ ba 三年级大学生: sān niánjí dàxuéshēng
- Sinh viên năm thứ tư 四年级大学生: sì niánjí dàxuéshēng
- Sinh viên hệ chính quy 本科生: běnkē shēng
- Nghiên cứu sinh 研究生: yánjiūshēng
- Nghiên cứu sinh tiến sĩ 博士生: bóshì shēng
- Lưu học sinh 留学生: liúxuéshēng
- Hội học sinh sinh viên 学生会: xuéshēnghuì
- Học viện cử nhân 学士学位: xuéshì xuéwèi
- Cử nhân khoa học xã hội 文学士: wénxué shì
- Cử nhân khoa học tự nhiên 理学士: lǐxué shì
- Học vị thạc sĩ 硕士学位: shuòshì xuéwèi
- Học vị tiến sĩ 博士学位: bóshì xuéwèi
- Trên tiến sĩ 博士后: bóshìhòu
- Tiến sĩ triết học 哲学博士: zhéxué bóshì
- Học vị danh dự 名誉学位: míngyù xuéwèi
- Giáo viên 教师: jiàoshī
- Giáo viên cao cấp 高级讲师: gāojí jiǎngshī
- Trợ giáo 助教: zhùjiào
- Giảng viên 讲师: jiǎngshī
- Giảng viên cao cấp 高级教师: gāojí jiàoshī
- Trợ lý giáo sư 助理教授: zhùlǐ jiàoshòu
- Phó giáo sư 副教 授: fùjiàoshòu
- Giáo sư 教授: jiàoshòu
- Giáo viên hướng dẫn 导师: dǎoshī
- Giáo sư thỉnh giảng 客座教授: kèzuò jiàoshòu
- Học giả mời đến 访问学者: fǎngwèn xuézhě
- Chủ nhiệm khoa 系主任: xì zhǔrèn
- Phòng giáo vụ 教务处: jiàowù chù
- Trưởng phòng giáo vụ 教务长: jiàowù zhǎng
- Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục 教研室: jiàoyánshì
- Tổ nghiên cứu khoa học 教研组: jiàoyánzǔ
- Chỉ đạo viên chính trị 政治指导员: zhèngzhì zhǐdǎoyuán
- Giáo viên chủ nhiệm 班主任: bānzhǔrèn
- Giáo viên kiêm chức 兼职教师: Jiānzhí jiàoshī
- Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō’érsuǒ
- Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu’éryuán
- Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所: rì tuō suǒ
- Tiểu học 小学: xiǎoxué
- Trung học 中学: zhōngxué
- Trung học cơ sở 初中: chūzhōng
- Cấp ba, trung học phổ thông 高中: gāozhōng
- Cao đẳng 大专: dàzhuān
- Học viện 学院: xuéyuàn
- Đại học tổng hợp 综合性大学: zònghé xìng dàxué
- Viện nghiên cứu sinh 研究生院: yánjiūshēng yuàn
- Viện nghiên cứu 研究院: yán jiù yuàn
- Trường đại học và học viện 高等院校: gāoděng yuàn xiào
- Trường trọng điểm 重点学校: zhòngdiǎn xuéxiào
- Trường trung học trọng điểm 重点中学: zhòngdiǎn zhōngxué
- Trường đại học trọng điểm 重点大学: zhòngdiǎn dàxué
- Trường chuyên tiểu học 附小: fùxiǎo
- Trường chuyên trung học 附中: fùzhōng
- Trường thực nghiệm 实验学校: shíyàn xuéxiào
- Trường mẫu 模范学校: mófàn xuéxiào
- Trường trung cấp chuyên nghiệp 中专: zhōng zhuān
- Trường dạy nghề 技校: jìxiào
- Trường chuyên nghiệp 职业学校: zhíyè xuéxiào
- Trường dành cho người lớn tuổi 成人学校: chéngrén xuéxiào
- Trường công lập 公学校: gōng xuéxiào
- Trường nghệ thuật 艺术学校: yìshù xuéxiào
- Trường múa 舞蹈学校: wǔdǎo xuéxiào
- Trường sư phạm 师范学校: shīfàn xuéxiào
- Trường thương nghiệp 商业学校: shāngyè xuéxiào
- Trường tư thục, trường dân lập 私立学校: sīlì xuéxiào
- Trường tự phí 自费学校: zìfèi xuéxiào
- Trường bán trú 全日制学校: quánrì zhì xuéxiào
- Trường tại chức 业余学校: yèyú xuéxiào
- Trường hàm thụ 函授 学校: hánshòu xuéxiào
- Trường ban đêm 夜校: yèxiào
- Trường nội trú 寄宿学校: jìsù xuéxiào
- Viện văn học 文学院: wén xuéyuàn
- Học viện nhân văn 人文学院: rénwén xuéyuàn
- Học viện công nghiệp 工学院: gōng xuéyuàn
- Học viện y khoa 医学院: yīxuéyuàn
- Học viện thể dục 体育学院: tǐyù xuéyuàn
- Học viện âm nhạc 音乐学院: yīnyuè xuéyuàn
- Học viện sư phạm 师范学院: shīfàn xuéyuàn
- Học viện giáo dục 教育学院: jiàoyù xuéyuàn
- Đại học sư phạm 师范大学: shīfàn dàxué
- Học viện thương mại 商学院: shāng xué yuàn
- Học viện công nghiệp tại chức 业余工业大学: yèyú gōngyè dàxué
- Đại học phát thanh truyền hình 广播电视大学: guǎngbò diànshì dàxué
- Đại học hàm thụ 函授大学: hánshòu dàxué
- Giáo dục mẫu giáo 幼儿教育: yòu’ér jiàoyù
- Giáo dục trước tuổi đi học 学前教育: Xuéqián jiàoyù
- Giáo dục sơ cấp 初等教育: chūděng jiàoyù
- Giáo dục trung cấp 中等教育: zhōngděng jiàoyù
- Giáo dục cao cấp 高等教育: gāoděng jiàoyù
- Tiếp tục giáo dục 继续教育: jìxù jiàoyù
- Giáo dục công dân 公民教育: gōngmín jiàoyù
- Giáo dục dành cho người lớn 成人教育: chéngrén jiàoyù
- Giáo dục hệ mười năm 十年制义务教育: shí nián zhì yìwù jiàoyù
- Giáo dục cơ sở 基础教育: jīchǔ jiàoyù
- Giáo dục nghề nghiệp 职业教育: zhíyè jiàoyù
- Giáo dục nghe nhìn 视听教育: shìtīng jiàoyù
- Học sinh tiểu học 小学生: xiǎoxuéshēng
- Học sinh trung học 中学生: zhōngxuéshēng
- Học sinh cấp hai 初中生: chūzhōng shēng
- Lớp: 班级 bānjí
- Chuyên ngành: 专业 zhuānyè
- Khoa: 系 xì
- Tốt nghiệp: 毕业 bìyè
- Kết thúc khoá học ngắn hạn: 结业 jiéyè
- Thôi học: 辍学 chuòxué
- Đang theo học: 肄业 yìyè
- Bảng kết quả học tập: 成绩单 chéngjī dān
- Văn bằng: 文凭 wénpíng
- Giấy chứng nhận: 证书 zhèngshū
- Học lực: 学历 xuélì
- Học vị: 学位 xuéwèi
- Lễ tốt nghiệp: 毕业典礼 bìyè diǎnlǐ
- Bằng tốt nghiệp: 毕业证书 bìyè zhèngshū
- Sinh viên tốt nghiệp: 毕业生 bìyè shēng
- Lớp tốt nghiệp: 毕业班 bìyè bān
- Luận văn tốt nghiệp: 毕业论文 bìyè lùnwén
- Thiết kế tốt nghiệp: 毕业设计 bìyè shèjì
- Thực tập tốt nghiệp: 毕业实习 bìyè shíxí
- Luận văn tiến sĩ: 博士论文 bóshì lùnwén
- Luận văn học kỳ: 学期论文 xuéqí lùnwén
- Học sinh dự thính: 旁听生 pángtīng shēng
- Sinh viên ngoại trú: 大学走读生 dàxué zǒudú shēng
- Học sinh nội trú: 寄宿生 jìsùshēng
- Sinh viên ưu tú: 优秀生 yōuxiù shēng
- Học sinh giỏi: 高才生 gāocáishēng
- Sinh viên kém: 差生 chàshēng
- Học sinh thôi học: 退学学生 tuìxué xuéshēng
- Bạn học: 同学 tóngxué
- Bạn học cùng bàn: 同桌 tóng zhuō
- Bạn học nam: 男校友 nán xiàoyǒu
- Bạn học nữ: 女校友 nǚ xiàoyǒu
- Trường cũ: 母校 mǔxiào
- Đi học: 上学 shàng xué
- Lên lớp: 上课 shàng kè
- Nghỉ giữa giờ: 课间 kè jiān
- Dự thi: 应考 yìngkǎo
- Được điểm: 得分 défēn
- Kết quả học tập: 成绩 chéngjī
- Đạt yêu cầu: 及格 jígé
- Gian lận, quay cóp: 作弊 zuòbì
- Được điểm cao: 得高分 dé gāo fēn
- Điểm tối đa: 满分 mǎnfēn
- Nộp giấy trắng: 交白卷 jiāobáijuàn
- Trốn học: 旷课 kuàngkè
- Trốn học: 逃学 táoxué
- Lưu ban: 留级 liújí
- Học nhảy (cấp, lớp): 跳级 tiàojí
- Dạy học: 教学 jiàoxué
- Tài liệu giảng dạy: 教材 jiàocái
- Đồ dùng dạy học: 教具 jiàojù
- Giáo trình nghe nhìn: 视听教材 shìtīng jiàocái
- Giáo cụ nghe nhìn: 视听教具 shìtīng jiàojù
- Giáo án: 教案 jiào’àn
- Giáo trình: 教程 jiàochéng
- Sách giáo khoa: 教科书 jiàokēshū
- Chương trình dạy học: 教学大纲 jiàoxué dàgāng
- Chuẩn bị bài: 备课 bèikè
- Giảng bài: 讲学 jiǎngxué
- Giáo khoa: 教课 jiāo kè
- Đánh kẻng: 打铃 dǎ líng
- Bố trí bài tập: 布置作业 bùzhì zuòyè
- Tan học: 下课 xiàkè
- Thi: 考试 kǎoshì
- Thể chế thi không có giám khảo: 无监考考试制 wú jiānkǎo kǎoshì zhì
- Làm bài thi: 出卷 chū juàn
- Đề thi: 试题 shìtí
- Bài thi: 试卷 shìjuàn
- Thi theo kiểu mô phỏng: 模拟考试 mónǐ kǎoshì
- Kiểm tra: 测验 cèyàn
- Thi giữa học kỳ: 期中考试 qízhōng kǎoshì
- Thi học kỳ: 期末考试 qímò kǎoshì
- Thi viết: 笔试 bǐshì
- Thi nói: 口试 kǒushì
- Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở: 开卷考试 kāijuàn kǎoshì
- Chọn đáp án: 选答题 xuǎn dā tí
- Sát hạch kết quả: 成就测试 chéngjiù cèshì
- Sát hạch năng lực: 能力测试 nénglì cèshì
- Thí sinh: 考生 kǎoshēng
- Giám khảo: 监考者 jiānkǎo zhě
- Phòng thi: 考场 Kǎochǎng
- Chấm thi: 批卷 pī juàn
- Lịch làm việc của trường: 校历 xiào lì
- Báo tường: 校报 xiào bào
- Tập san của trường: 校刊 xiàokān
- Lễ kỉ niệm thành lập trường: 校庆 xiàoqìng
- Xe buýt đưa đón của trường: 校车 xiàochē
- Nội quy nhà trường: 校规 xiàoguī
- Vườn trường: 校园 xiàoyuán
- Ký túc xá: 校舍 xiàoshè
- Phòng học: 教室 jiàoshì
- Phòng học lớn, giảng đường: 大教室 dà jiàoshì
- Giảng đường: 阶梯教室 jiētī jiàoshì
- Bảng đen: 黑板 hēibǎn
- Khăn lau bảng: 黑板擦 Hēibǎn cā
- Phấn: 粉笔 Fěnbǐ
- Thước (dùng cho giáo viên): 教鞭 jiàobiān
- Bàn và ghế của lớp học: 课桌椅 kè zhuō yǐ
- Phòng luyện âm: 语言实验室 yǔyán shíyàn shì
- Phòng thực nghiệm: 实验室 shíyàn shì
- Phòng đọc: 阅览室 yuèlǎn shì
- Thư viện: 图书馆 túshū guǎn
- Hội trường: 大礼堂 dà lǐtáng
- Sân luyện tập: 操场 cāochǎng
- Sân vận động: 运动场 yùndòngchǎng
- Phòng luyện tập: 运动房 yùndòng fáng
- Bể bơi: 游泳池 yóuyǒngchí
- Cột cờ: 旗杆 qígān
- Câu lạc bộ sinh viên: 学生俱乐部 xuéshēng jùlèbù
- Phòng làm việc của giáo viên: 教师办公室 jiàoshī bàngōngshì
- Phòng nghỉ của giáo viên: 教员休息室 jiàoyuán xiūxí shì
- Nhà ăn: 食堂 shítáng
- Ký túc xá: 宿舍 sùshè
- Phòng y tế: 医务室 yīwù shì
- Đội thiếu niên tiền phong: 少先队 shàoxiānduì
- Đội viên đội thiếu niên tiền phong: 少先队员 shàoxiānduì yuán
- Khăn quàng đỏ: 红领巾 hónglǐngjīn
- Phân đội đội thiếu niên tiền phong: 少先队小队 shàoxiānduì xiǎoduì
- Trung đội thiếu niên tiền phong: 少先队中队 shàoxiānduì zhōngduì
- Đại đội thiếu niên tiền phong: 少先队大队 shàoxiānduì dàduì
- Khăn quàng: 领巾 lǐngjīn
- Đội nhi đồng: 儿童团 értóngtuán
- Khai giảng: 开学 kāixué
- Nghỉ hè: 放假 fàngjià
- Nghỉ đông: 寒假 hánjià
- Nghỉ hè: 暑假 shǔjià
- Nghỉ tết: 春假 chūnjià
- Học kỳ: 学期 xuéqī
- Năm học: 学年 xuénián
- Chiêu sinh: 招生 zhāoshēng
- Xin nhập học: 申请入学 shēnqǐng rùxué
- Số học sinh nhập học: 就学人数 jiùxué rénshù
- Thi đầu vào: 入学考试 rùxué kǎoshì
- Thi đại học: 高校入学考试 gāoxiào rùxué kǎoshì 考高gāokǎo
- Đăng ký: 注册 zhùcè
- Học phí: 学费 xuéfèi
- Học bổng: 助学金 zhùxuéjīn
- Học bổng: 奖学金 jiǎngxuéjīn
- Thẻ học sinh: 学生证 xuéshēng zhèng
- Huy hiệu trường, phù hiệu: 校徽 xiàohuī
- Thôi học: 退学 tuìxué
- Điểm số: 学分 xuéfēn
- Hệ (10 năm, 12 năm): 学制 xuézhì
- Học một môn học: 修一门课 xiūyī mén kè
- Bỏ một môn học: 退选一门课 tuì xuǎn yī mén kè
Từ vựng tiếng Trung trường học, tên các môn học:
- Môn chính: 主课 zhǔkè
- Môn phụ: 副课 fù kè
- Môn học tự chọn: 选修课 xuǎnxiū kè
- Môn học bắt buộc: 必修课 bìxiū kè
- Môn học lại: 重修课 chóngxiū kè
- Học phần: 学分课程 xuéfēn kèchéng
- Đại số: 代数 dàishù
- Số học: 算数 suàn shù
- Ngữ văn: 语文 yǔwén
- Tiếng anh: 英语 yīngyǔ
- Ngoại ngữ: 外语 wàiyǔ
- Hình học: 几何 jǐhé
- Lịch sử: 历史 lìshǐ
- Địa lý: 地理 dìlǐ
- Vật lý: 物理 wùlǐ
- Tự nhiên: 自然 zìrán
- Âm nhạc: 音乐 yīnyuè
- Hóa học: 化学 huàxué
- Thể dục: 体育 tǐyù
- Chính trị: 政治 zhèngzhì
- Mỹ thuật: 美术 měishù
- Đồ họa: 图画 túhuà
- Sinh vật: 生物 shēngwù
- Thường thức: 常识 chángshì
- Sinh lý học: 生理卫生 shēnglǐ wèishēng
- Môn quân sự: 军训课 jūnxùn kè
- Khoa học xã hội: 文科 wén kē
- Môn pháp luật: 法律学 fǎlǜ xué
- Nhân loại học: 人类学 rénlèi xué
- Tâm lý học: 心理学 xīnlǐ xué
- Khảo cổ học: 考古学 kǎogǔ xué
- Sử thế giới: 世界史 shìjiè shǐ
- Thông sử thế giới: 世界通史 shìjiè tōngshǐ
- Lịch sử quan hệ quốc tế: 国际关系史 guójì guānxì shǐ
- Ngôn ngữ học: 语言学 yǔyán xué
- Ngữ âm học: 语音学 yǔyīn xué
- Phê bình văn học: 文学批评 wénxué pīpíng
- Hán ngữ cổ đại: 古汉语 gǔ hànyǔ
- Tu từ học: 修辞学 xiūcí xué
- Quản lí xí nghiệp: 企业管理 qǐyè guǎnlǐ
- Kinh tế học: 经济学 jīngjì xué
- Kinh tế học chủ nghĩa mác: 马克思主义经济学 mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
- Kinh tế chính trị học: 政治经济学 zhèngzhì jīngjì xué
- Khoa học kế toán: 会计学 kuàijì xué
- Khoa học tài vụ: 财务学 cáiwù xué
- Ngân hàng tài chính quốc tế: 国际金融 guójì jīnróng
- Thống kê học: 统计学 tǒngjì xué
- Xã hội học: 社会学 shèhuì xué
- Giáo dục học: 教育学 jiàoyù xué
- Chính trị học: 政治学 Zhèngzhì xué
Học tiếng trung tại
Tag:học tập, trường học, vật dụng, đồ dùng