Từ vựng tiếng Trung thủ tục hải quan
Bài dưới Nguyên Khôi HSK tổng hợp những từ vựng tiếng Trung về thủ tục hải quan-海关手续/Hǎiguān shǒuxù/, hi vọng những từ vựng này sẽ giúp ích trong công việc cũng như du lịch, vui chơi…. của các bạn. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 兹证明 | Zī zhèngmíng | Chứng nhận, chứng thực |
2 | 海关登记 | Hǎiguān dēngjì | Đăng ký hải quan |
3 | 登记签证 | Dēngjì qiānzhèng | Đăng ký thị thực |
4 | 签证延期 | Qiānzhèng yánqí | Gia hạn visa |
5 | 海关证明书 | Hǎiguān zhèngmíng shū | Giấy chứng nhận hải quan |
6 | 健康证书 | Jiànkāng zhèngshū | Giấy chứng nhận sức khỏe |
7 | 海关放行 | Hǎiguān fàngxíng | Giấy chứng nhận thông quan |
8 | 海关结关 | Hǎiguān jiéguān | Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan |
9 | 免验证 | Miǎn yànzhèng | Giấy thông hành |
10 | 海关通行证 | Hǎiguān tōngxíngzhèng | Giấy thông hành hải quan |
11 | 艾滋病,梅毒检测报告单 | Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān | Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids |
12 | 护照 | Hùzhào | Hộ chiếu |
13 | 官员护照 | Guānyuán hùzhào | Hộ chiếu công chức |
14 | 公室护照 | Gōng shì hùzhào | Hộ chiếu công vụ |
15 | 外交护照 | Wàijiāo hùzhào | Hộ chiếu ngoại giao |
16 | 初中完成 | Chūzhōng wánchéng | Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ |
17 | 结果 | Jiéguǒ | Kết quả |
18 | 海关报关 | Hǎiguān bàoguān | Khai báo hải quan |
19 | 海关检查,海关验关 | Hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān | Kiểm tra hải quan |
20 | 才学日期 | Cáixué rìqí | Ngày lấy máu |
21 | 检验人 | Jiǎnyàn rén | Người kiểm nghiệm |
22 | 海关人员 | Hǎiguān rényuán | Nhân viên hải quan |
23 | 检验方法 | Jiǎnyàn fāngfǎ | Phương pháp xét nghiệm |
24 | 出入境管理 | Chū rùjìng guǎnlǐ | Quản lý xuất nhập cảnh |
25 | 海关税则 | Hǎiguān shuìzé | Qui định thuế hải quan |
26 | 国籍 | Guójí | Quốc tịch |
27 | 访问签证 | Fǎngwèn qiānzhèng | Thị thực du khách (visitor visa) |
28 | 证书有效期 | Zhèngshū yǒuxiàoqí | Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
29 | 入境手续 | Rùjìng shǒuxù | Thủ tục nhập cảnh |
30 | 复种 | Fùzhǒng | Tiêm chủng nhắc lại |
31 | 检验标本 | Jiǎnyàn biāoběn | Tiêu bản kiểm nghiệm |
32 | 外币申报表 | Wàibì shēnbào biǎo | Tờ khai (báo) ngoại tệ |
33 | 海关申报表 | Hǎiguān shēnbào biǎo | Tờ khai hải quan |
34 | 行李申报表 | Xínglǐ shēnbào biǎo | Tờ khai hành lý |
35 | 入境旅客物品申报表 | Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo | Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh |
36 | 海关总署 | Hǎiguān zǒng shǔ | Tổng cục hải quan |
37 | 边防检查站 | Biānfáng jiǎnchá zhàn | Trạm kiểm tra biên phòng |
38 | 入境签证 | Rùjìng qiānzhèng | Visa (thị thực) nhập cảnh |
39 | 过境签证 | Guòjìng qiānzhèng | Visa quá cảnh |
40 | 再入境签证 | Zài rùjìng qiānzhèng | Visa tái nhập cảnh |
41 | 出境签证 | Chūjìng qiānzhèng | Visa xuất cảnh |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.