Từ vựng tiếng Trung quần áo trẻ em
Bài học trước mình đã giới thiệu từ vựng tiếng Trung nuôi dưỡng con cái, ở bài học này chúng ta cùng tìm hiểu thêm các từ vựng về trẻ em và trẻ sơ sinh nhé. Dưới đây mình đã tổng hợp lại các từ vựng tiếng Trung quần áo sơ sinh như tã lót, quần áo, yếm dãi,…..Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 童套衫 | tóng tàoshān | Áo chui đầu |
2 | 儿童睡衣 | értóng shuìyī | Áo ngủ của trẻ em |
3 | 学生服 | xuéshēng fú | Đồng phục học sinh |
4 | 儿童内衣 | értóng nèiyī | Quần áo lót trẻ em |
5 | 童装 | tóngzhuāng | Quần áo trẻ em |
6 | 婴儿服 | yīng’ér fú | Quần áo trẻ sơ sinh |
7 | 裙裤 | qún kù | Quần đầm |
8 | 开裆裤 | kāidāngkù | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) |
9 | 连裤背心 | lián kù bèixīn | Quần yếm |
10 | 尿布 | niàobù | Tã trẻ em |
11 | 童女裙 | tóngnǚ qún | Váy em gái |
12 | 围兜群 | wéi dōu qún | Váy yếm |
13 | 奶嘴 | Nǎizuǐ | Núm vú |
14 | 围嘴 | Wéi zuǐ | Yếm dãi |
15 | 婴儿连脚裤 | yīng’ér lián jiǎo kù | Áo liền quần của trẻ em |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.