Từ vựng tiếng Trung nuôi dưỡng con cái
Việc nuôi dưỡng con cái, trẻ nhỏ là một công việc rất vất cả, đòi hỏi sự nhẫn nại của chúng ta. Trong bài viết này mình giới thiệu những động từ, từ vựng tiếng Trung về nuôi dưỡng con cái. Hi vọng thông qua chủ đề gần gũi này các bạn có thể học từ vựng dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ, đừng ngại để lại bình luận cho chúng mình nếu bạn còn thắc mắc gì nhé.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 生育 | Shēngyù | sinh đẻ, sinh nở |
2 | 哺乳 | bǔrǔ | cho con bú |
3 | 喂饭 | wèi fàn | cho ăn |
4 | 换尿布 | huàn niàobù | thay tã lót |
5 | 培养 | Péiyǎng | Nuôi dưỡng |
6 | 教育 | jiàoyù | Giao dục |
7 | 赡养 | shànyǎng | Phụng dưỡng |
8 | 给孩子洗澡 | gěi háizi xǐzǎo | tắm cho con |
9 | 给孩子穿衣服 | gěi háizi chuān yīfú | mặc quần áo cho con |
10 | 哄孩子睡觉 | hōng háizi shuìjiào | dỗ con ngủ |
11 | 讲故事 | jiǎng gùshì | kể chuyện |
12 | 唱摇篮曲 | chàng yáolánqǔ | hát ru |
13 | 买玩具 | mǎi wánjù | mua đồ chơi |
14 | 陪孩子玩 | péi hái zǐ wán | chơi với con |
15 | 带孩子看医生 | dài háizi kàn yīshēng | đưa con đi khám bệnh |
16 | 去公园 | qù gōngyuán | đi công viên |
17 | 送孩子 | sòng háizi | đua con |
18 | 接孩子 | jiē háizi | đón con |
19 | 辅导 | fǔdǎo | dạy, phụ đạo |
20 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ |
21 | 保护 | bǎohù | bảo vệ |
22 | 鼓励 | gǔlì | khích lệ |
23 | 新生儿 | xīnshēng ér | trẻ sơ sinh |
24 | 婴儿 | yīng’ér | bé dưới một tuổi |
25 | 儿童 | értóng | nhi đồng |
26 | 少年 | shàonián | thiếu niên |
27 | 青年 | qīngnián | thanh niên |
28 | 中年 | zhōng nián | trung niên |
29 | 老年 | lǎonián | người già, người cao tuổi |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.
Tag:con cái, nuôi dưỡng, trẻ con