Từ vựng tiếng Trung môn cầu lông
Cầu lông hẳn là một môn thể thao khá quen thuộc với chúng ta bởi nó không đòi hỏi quá khắt khe với người chơi. Hôm nay mình tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung môn cầu lông, gồm các tư thế đánh và các vật dung cần thiết. Hi vọng việc học tiếng Trung của các bạn sẽ thú vị và dễ dàng hơn thông qua những chủ đề gần gũi và sở thích này^^.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | Cầu lông |
2 | 羽毛球拍 | yǔmáoqiú pāi | Vợt cầu lông |
3 | 羽毛球网 | yǔmáoqiú wǎng | Lưới cầu lông |
4 | 羽毛球场 | yǔmáoqiú chǎng | Sân cầu lông |
5 | 中线 | zhōngxiàn | Tuyến giữa |
6 | 前场 | qián chǎng | Trước sân |
7 | 后场 | hòu chǎng | Sau sân |
8 | 中场 | zhōng chǎng | Giữa sân |
9 | 底线 | dǐxiàn | Đường biên ngang |
10 | 边线 | biānxiàn | Đường biên dọc |
11 | 开球一方 | kāi qiú yīfāng | Bên phát cầu |
12 | 接球一方 | jiē qiú yīfāng | Bên đỡ cầu |
13 | 开球 | kāi qiú | Phát cầu |
14 | 重发球 | chóng fāqiú | Phát lại |
15 | 拉长球 | lā cháng qiú | Quả cầu kéo dài |
16 | 平高球 | píng gāoqiú | Cầu nằm ngang trên cao |
17 | 网前推托 | wǎng qián tuītuō | Bỏ nhỏ |
18 | 大力扣杀 | dàlì kòu shā | Đập mạnh |
19 | 反手扣杀 | fǎnshǒu kòu shā | Đập tay trái |
20 | 正手击 | zhèng shǒu jī | Quất thuận tay |
21 | 连击 | lián jī | Quất đúp |
22 | 触网 | chù wǎng | Chạm lưới |
23 | 持球 | chí qiú | Giữ cầu |
24 | 发球错区 | fāqiú cuò qū | Phát cầu sai chỗ |
25 | 出界 | chūjiè | Ra ngoài |
26 | 得分 | défēn | Được điểm |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.