Từ vựng tiếng Trung chủ đề khai thác khoáng sản
Dưới đây mình cung cấp hơn 150 từ vựng tiếng Trung chủ đề khai thác khoáng sản, gồm các từ vựng sử dụng trong hầm mỏ, các phương pháp và dụng cụ khai thác khoáng sản. Hi vọng chủ đề này có ích cho các bạn học tiếng Trung nói chung và các bạn làm việc trong lĩnh vực này nói riêng. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1. | 勘探与采矿 | Kāntàn yǔ cǎikuàng | Tham dò và khai thác |
2. | 普查 | pǔchá | Tổng điều tra |
3. | 查勘 | chákān | Điều tra |
4. | 地下勘探 | dìxià kāntàn | Tham dò dưới lòng đất |
5. | 地质勘探 | dìzhí kāntàn | Tham dò địa chất |
6. | 地质勘探队 | dìzhí kāntàn duì | Đội thăm dò địa chất |
7. | 地下构造 | dìxià gòuzào | Cấu tạo dưới lòng đất |
8. | 探明储量 | tàn míng chúliàng | Trữ lượng được xác định |
9. | 远景储量 | yuǎnjǐng chúliàng | Trữ lượng tiềm tàng |
10. | 储集层 | chú jí céng | Vỉa quặng |
11. | 可采储量 | kě cǎi chúliàng | Trữ lượng có thể khai thác |
12. | 气化 | qì huà | Sự khí hóa |
13. | 硫分 | liú fēn | Khí sulphur |
14. | 灰分 | huīfèn | Lượng tro, muội |
15. | 炭分 | tàn fēn | Lượng carbon |
16. | 水分 | shuǐfèn | Lượng nước |
17. | 挥发分 | huīfā fēn | Lượng bốc hơi |
18. | 热值 | rè zhí | Giá trị tỏa nhiệt |
19. | 沼气 | zhǎoqì | Khí mêtan |
20. | 沼气爆炸 | zhǎoqì bàozhà | Nổ khí mêtan |
21. | 炸药 | zhàyào | Thuốc nổ |
22. | 爆破 | bàopò | Nổ tung |
23. | 破碎 | pòsuì | Phá vụn |
24. | 磨碎 | mó suì | Xay vụn |
25. | 甲烷 | jiǎwán | Mêtan |
26. | 坑 | kēng | Lỗ, hố |
27. | 坑道 | kēngdào | Hầm ngầm |
28. | 平巷 | píng xiàng | Đường hầm ngầm: |
29. | 平峒 | píng dòng | Đường vào |
30. | 矿 | kuàng | Mỏ |
31. | 矿石 | kuàngshí | Quặng |
32. | 矿物 | kuàngwù | Khoáng sản |
33. | 铁矿石 | tiě kuàngshí | Quặng sắt |
34. | 露天矿 | lùtiān kuàng | Mỏ lộ thiên |
35. | 海底矿 | hǎidǐ kuàng | Mỏ dưới đáy biển |
36. | 工作面 | gōngzuò miàn | Mặt bằng làm việc |
37. | 矿内工作区 | kuàng nèi gōngzuò qū | Khu vực mỏ họat động |
38. | 井口 | jǐngkǒu | Miệng giếng |
39. | 井底 | jǐng dǐ | Đáy giếng |
40. | 砌井壁 | qì jǐng bì | Thành giếng xây |
41. | 风井 | fēng jǐng | Giếng gió |
42. | 立井 | lìjǐng | Giếng đứng |
43. | 斜井 | xié jǐng | Giếng nghiêng |
44. | 排水井 | páishuǐ jǐng | Giếng tháo nước |
45. | 竖井开采矿 | shùjǐng kāicǎikuàng | Mỏ khai thác bằng giếng đứng |
46. | 地下开采矿 | dìxià kāicǎikuàng | Mỏ khai thác ngầm |
47. | 地下开采 | dìxià kāicǎi | Khai thác ngầm |
48. | 分层开采法 | fēn céng kāicǎi fǎ | Phương pháp khai thác phân vỉa |
49. | 水力开采法 | shuǐlì kāicǎi fǎ | Phương pháp khai thác thủy lực |
50. | 顶部掘进法 | dǐngbù juéjìn fǎ | Phương pháp đào nóc |
51. | 空心爆炸法 | kōngxīn bàozhà fǎ | Phương pháp nổ rỗng ruột |
52. | 暗井 | àn jǐng | Giếng ngầm |
53. | 矿井通风 | kuàngjǐng tōngfēng | Thông gió ở giếng khai thác |
54. | 矿井报废 | kuàng jǐng bàofèi | Báo hỏng ở giếng khai thác |
55. | 开采损失 | kāicǎi sǔnshī | Tổn thất trong khai thác |
56. | 回采 | huícǎi | Khai thác lại |
57. | 回采率 | huícǎi lǜ | Tỉ lệ khai thác lại |
58. | 采场 | cǎi chǎng | Bãi khai thác |
59. | 采矿 | cǎi kuàng | Khai thác quặng |
60. | 开矿 | kāikuàng | Khai mỏ |
61. | 金属矿 | jīnshǔ kuàng | Mỏ kim loại |
62. | 富矿石 | fù kuàngshí | Quặng giàu |
63. | 贫矿石 | pín kuàngshí | Quặng nghèo |
64. | 矿工 | kuànggōng | Thợ mỏ, công nhân mỏ |
65. | 矿泥 | kuàng ní | Bùn đặc |
66. | 矿浆 | kuàngjiāng | Bột quặng |
67. | 矿体 | kuàng tǐ | Hầm mỏ |
68. | 矿产 | kuàngchǎn | Khoáng sản |
69. | 矿渣 | kuàngzhā | Chất thải |
70. | 矿渣石 | kuàngzhā shí | Cục cặn (sỉ) |
71. | 矿渣水泥 | kuàngzhā shuǐní | Xi măng cặn |
72. | 矿相学 | kuàng xiàng xué | Khoa học về mỏ |
73. | 矿物学 | kuàngwù xué | Khoáng vật học |
74. | 矿物化学 | kuàngwù huàxué | Hóa học khoáng vật |
75. | 矿脉 | kuàngmài | Mạch hầm mỏ |
76. | 矿脉顶 | kuàngmài dǐng | Đỉnh mạch hầm mỏ |
77. | 矿泥水 | kuàng níshuǐ | Bùn hầm mỏ |
78. | 矿山温度 | kuàngshān wēndù | Nhiệt độ trên mỏ |
79. | 矿山寿命 | kuàngshān shòumìng | Tuổi thọ của mỏ: |
80. | 矿山事故 | kuàngshān shìgù | Sự cố ở mỏ |
81. | 矿石船 | kuàngshí chuán | Tàu chở quặng |
82. | 矿石配料 | kuàngshí pèiliào | Phối liệu của quặng |
83. | 矿石含铁量 | kuàng shí hán tiě liàng | Hàm lượng sắt của quặng |
84. | 矿层图 | kuàngcéng tú | Sơ đồ vỉa quặng |
85. | 矿层方向 | kuàngcéng fāngxiàng | Hướng vỉa quặng |
86. | 矿层走向 | kuàngcéng zǒuxiàng | Hướng đi của vỉa quặng |
87. | 矿层倾斜 k | kuàngcéng qīngxié | Vỉa quặng nghiêng lệch |
88. | 矿层分布 | kuàngcéng fēnbù | Sự phân bố vỉa quặng |
89. | 矿层厚度 | kuàngcéng hòudù | Độ dày của vỉa quặng |
90. | 选矿 | xuǎnkuàng | Tuyển quặng |
91. | 烧结厂 | shāojié chǎng | Nhà máy nung kết |
92. | 磁选厂 | cí xuǎn chǎng | Nhà máy tuyển quặng bằng nam châm |
93. | 洗选 | xǐ xuǎn | Rửa sạch để chọn |
94. | 精选 | jīng xuǎn | Tuyển kỹ |
95. | 筛选 | shāixuǎn | Sàng giần để chọn |
96. | 粗浮选 | cū fú xuǎn | Tuyển lọc sơ bộ |
97. | 磁力选矿法 | cílì xuǎnkuàng fǎ | Phương pháp tuyển quặng bằng sức hút của từ |
98. | 湿法磁选法 | shī fǎ cí xuǎn fǎ | Phương pháp tuyển quặng bằng nam chân ướt |
99. | 浮游选矿法 | fúyóu xuǎnkuàng fǎ | Phương pháp tuyển quặng trôi nổi |
100. | 静电选矿法 | jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ | Phương pháp tuyển quặng bằng tĩnh điện |
101. | 重力选矿法 | zhònglì xuǎnkuàng fǎ | Phương pháp tuyển quặng bằng trọng lực |
102. | 使用年限 | shǐyòng niánxiàn | Niên hạn sử dụng |
103. | 回柱 | huí zhù | Thu hồi cột chống hầm |
104. | 支柱 | zhīzhù | Cột chống |
105. | 支架 | zhījià | Giá đỡ |
106. | 金属支柱 | jīnshǔ zhī zhù | Cột chống bằng kim loại |
107. | 放顶 | fàng dǐng | Hạ nóc |
108. | 顶板 | dǐngbǎn | Nóc vỉa |
109. | 顶板陷落 | dǐngbǎn xiànluò | Nóc vỉa sụt xuống |
110. | 顶板管理 | dǐngbǎn guǎnlǐ | Quản lí nóc vỉa |
111. | 塌落 | tā luò | Đổ sụp |
112. | 冒顶 | màodǐng | Sụp hầm mỏ |
113. | 冒顶区 | màodǐng qū | Khu vực sập hầm mỏ |
114. | 冒顶事故 | màodǐng shìgù | Sự cố sập hầm mỏ |
115. | 提升 | tíshēng | Nâng lên |
116. | 打眼 | dǎyǎn | Khoét lỗ |
117. | 割进 | gē jìn | Cắt |
118. | 掘进 | juéjìn | Đào hầm lò |
119. | 掘进效率 | juéjìn xiàolǜ | Hiệu suất đào hầm lò |
120. | 掘土机 | jué tǔ jī | Máy đào đất |
121. | 掘进机 | juéjìn jī | Máy đào hầm |
122. | 开拓 | kāituò | Khai thác |
123. | 开拓巷道 | kāituòhàngdào | Đường hầm khai thác |
124. | 开拓矿区 | kāità kuàngqū | Khu mỏ khai thá |
125. | 大巷运输 | dà xiàng yùnshū | Vận chuyển theo đường hầm |
126. | 架空索道 | jiàkōng suǒdào | Đường cáp trên không |
127. | 矿车 | kuàng chē | Xe ô tô mỏ |
128. | 绞车 | jiǎochē | Ròng rọc |
129. | 电机车 | diànjīchē | Xe chạy điện |
130. | 动力吊车 | dònglì diàochē | Cần cẩu động lực |
131. | 动力铲 | dònglì chǎn | Xẻng động lực |
132. | 钻孔机 | zuǎn kǒng jī | Máy khoan lỗ |
133. | 卷扬机 | juǎnyángjī | Máy cẩu |
134. | 钻眼机 | zuān yǎn jī | Máy khoan lỗ |
135. | 凿石机 | záo shí jī | Máy đục đá |
136. | 自动装载机 | zìdòng zhuāngzǎi jī | Máy xếp chuyển tự động |
137. | 皮带运输机 | pídài yùnshūjī | Máy vận chuyển băng chuyền |
138. | 迈步式挖掘机 | màibù shì wājué jī | Máy đào kiểu tiến bước |
139. | 履带式挖掘机 | lǚdài shì wājué jī | Máy đào kiểu bánh xích |
140. | 水采水枪 | shuǐ cǎi shuǐqiāng | Súng bắn nước khai thác than |
141. | 照明 | zhàomíng | Chiếu sáng |
142. | 矿灯 | kuàngdēng | Đèn mỏ |
143. | 配料器 | pèiliào qì | Máy phối liệu |
144. | 配料计算 | pèiliào jìsuàn | Tính toán phối liệu |
145. | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
146. | 通风总管 | tōngfēng zǒngguǎn | Ống thông gió chun |
147. | 箕斗 | jī dǒu | Thùng đựng |
148. | 镐 | gǎo | Cái cuốc |
149. | 风镐 | fēng gǎo | Cuốc hơi |
150. | 风钻 | fēngzuàn | Khoan hơi |
151. | 电钻 | diànzuàn | Khoan điện |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.
Tag:hầm mỏ, khai thác, khoáng sản