Từ vựng tiếng Trung giảm béo
Chủ đề giảm béo hẳn sẽ là một chủ đề thu hút sự chú ý của rất nhiều bạn,có thể bạn đã nghe một giai điệu rất nổi tiếng trong các video trên mạng xã hội Trung Quốc 燃烧着我的卡路里 /Ránshāozhe wǒ de kǎlùlǐ/ Đốt cháy calo của tôi, các bạn có thể nghe thử nhé^^, còn ở bài dưới mình tổng hợp lại những từ vựng tiếng Trung giảm béo, hi vọng thông qua các chủ đề thường gặp này các bạn sẽ học tiếng Trung một cách dễ dàng và thú vị hơn.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 卡路里 | Kǎlùlǐ | |
2 | 肥胖 | féipàng | béo phì |
3 | 肥胖症 | féipàng zhèng | chứng béo phì |
4 | 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh |
5 | 食欲 | shíyù | sự thèm ăn |
6 | 体重 | tǐzhòng | cân nặng |
7 | 体重指数 | tǐzhòng zhǐshù | chỉ số BMI |
8 | 营养 | yíngyǎng | dinh dưỡng |
9 | 能量 | néngliàng | năng lượng |
10 | 热量 | rèliàng | nhiệt lượng |
11 | 维生素 | wéishēngsù | vitamin |
12 | 蛋白质 | dànbái zhì | protein |
13 | 脂肪 | zhīfáng | chất béo, mỡ |
14 | 消耗 | xiāohào | tiêu hao |
15 | 燃烧 | ránshāo | thiêu đốt |
16 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
17 | 甜食 | tiánshí | đồ ngọt |
18 | 淀粉 | diànfěn | tinh bột |
19 | 肠胃 | chángwèi | dạ dày |
20 | 反弹 | fǎntán | phản lại |
21 | 超重 | chāozhòng | thừa cân |
22 | 丰满 | fēngmǎn | tròn trĩnh |
23 | 粗壮 | cūzhuàng | mập mạp, thô |
24 | 矮胖 | ǎipàng | béo lùn |
25 | 增重 | zēngzhòng | tăng cân |
26 | 减重 | jiǎnzhòng | giảm cân |
27 | 减肥 | jiǎnféi | giảm béo |
28 | 节食 | jiéshí | ăn kiêng |
29 | 减肥茶 | jiǎnféi chá | trà giảm cân |
30 | 按摩 | ànmó | mát xa |
31 | 瑜伽 | yújiā | yoga |
32 | 健美操 | jiànměicāo | thể dục nhịp điệu |
33 | 素食者 | sùshízhě | người ăn chay |
34 | 吸脂手术 | xīzhī shǒushù | phẫu thuật hút mỡ |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.
Tag:giảm béo, đồ ăn. sức khỏe