Từ vựng tiếng Trung chủ đề trà sữa
Trà sữa là một loại đồ uống vô cùng hấp dẫn nguồn gốc từ Đài Loan, chắc hẳn nếu các bạn có cơ hội đến Trung Quốc, Đài Loan đều muốn thưởng thức hương vị trà sữa chính gốc nhất. Nhưng nếu nhìn menu ở quán trà sữa Trung Quốc có thể các bạn rất dễ bị choáng bởi những cái tên dài dòng đấy lắm. Vậy nên bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Trung chủ đề trà sữa nhé. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 珍珠奶茶 | zhēnzhū nǎichá | Trà sữa trân châu |
2 | 黑糖珍珠鲜奶 | hēitáng zhēnzhū xiān nǎi | Sữa tươi trân châu đường đen |
3 | 乌龙奶茶 | wū lóng nǎichá | Trà sữa Ô Long |
4 | 抹茶奶茶 | mǒchá nǎichá | Trà sữa Matcha |
5 | 珍珠芝士奶茶 | zhēnzhū zhīshì nǎichá | Trà sữa kem trân châu |
6 | 泰式奶茶 | tài shì nǎichá | Trà sữa Thái . |
7 | 红豆抹茶 | hóngdòu mǒchá | Matcha đậu đỏ |
8 | 红豆奶茶 | hóngdòu nǎichá | Trà sữa đậu đỏ |
9 | 焦糖奶茶 | jiāo táng nǎichá | Trà sữa caramel |
10 | 巧克力奶茶 | qiǎokèlì nǎichá | Trà sữa chocolate |
11 | 蓝梦奶茶 | lán mèng nǎichá | Trà sữa việt quất |
12 | 芋香奶茶 | yù xiāng nǎichá | Trà sữa khoai môn |
13 | 芒果奶茶 | mángguǒ nǎichá | Trà sữa xoài |
14 | 布丁奶茶 | bùdīng nǎichá | Trà sữa pudding |
15 | 仙草奶茶 | xiān cǎo nǎichá | Trà sữa sương sáo |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.