Từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay
Chủ đề sân bay hẳn sẽ là một chủ đề vô cùng cấn thiết đối với bất kì người học tiếng Trung nào, chúng ta đi du lịch, đón, đưa tiễn bạn bè, đối tác….Bài dưới đây mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay thường gặp và các từ vựng chuyên ngành 机场 /jī chǎng/ Sân bay. Hi vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 登机手续 | dēng jī shǒuxù | Thủ tục len máy bay |
2 | 登机牌 | dēng jī pái | Phiếu lên máy bay |
3 | 签证 | qiānzhèng | |
4 | 飞机票 | fēijī piào | Vé máy bay |
5 | 航班号 | háng bān hào | Số chuyến bay |
6 | 飞行服务员 | fēi xíng fú wù yuán | Tiếp viên |
7 | 护照 | hù zhào | Hộ chiếu |
8 | 手提箱 | shŏu tí xiāng | Va li |
9 | 救生背心 | Jiùshēng bèixīn | Áo cứu hộ |
10 | 方向舵踏板 | Fāngxiàngduò tàbǎn | Bàn đạp cánh lái hướng |
11 | 驾驶轮 | Jiàshǐ lún | Bánh lái |
12 | 升降舵,升降机 | Shēngjiàngduò, shēngjiàngjī | Bái lái độ cao |
13 | 前轮 | Qián lún | Bánh trước, bánh mũi (khung càng máy bay) |
14 | 爬升 | Páshēng | Bay lên cao |
15 | 盘旋等待着陆 | Pánxuán děngdài zhuólù | Bay lượn vòng đợi hạ cánh |
16 | 行李传送带 | Xínglǐ chuánsòngdài | Băng chuyền hành lý |
17 | 俯冲 | Fǔchōng | Bổ nhào |
18 | 驾驶舱 | Jiàshǐ cāng | Buồng lái |
19 | 主起落架 | Zhǔ qǐ luòjià | Càng máy bay chính, càng hạ cánh chính |
20 | 方向舵 | Fāngxiàngduò | Cánh lái hướng |
21 | 副翼 | Fù yì | Cánh liệng |
22 | 主翼 | Zhǔyì | Cánh nâng chính |
23 | 螺旋桨 | Luóxuánjiǎng | Cánh quạt |
24 | 旋转翼 | Xuánzhuǎn yì | Cánh quạt, rô-to, cánh xoay |
25 | 襟翼 | Jīn yì | Cánh tà |
26 | 驾驶杆 | Jiàshǐ gǎn | Cần lái |
27 | 起飞 | Qǐfēi | Cất cánh |
28 | 登机梯,舷梯 | Dēng jī tī, xiántī | Cầu thang lên máy bay |
29 | T型风向指示器 | T xíng fēngxiàng zhǐshì qì | Chong chóng gió hình chữ T |
30 | 航班正点 | Hángbān zhèngdiǎn | Chuyến bay đúng giờ |
31 | 航班不正点 | Hángbān bùzhèng diǎn | Chuyến bay sai giờ |
32 | 机场搬运工 | Jīchǎng bānyùn gōng | Công nhân bốc vác ở sân bay |
33 | 航空公司 | Hángkōng gōngsī | Công ty hàng không |
34 | 机长 | Jī zhǎng | Cơ trưởng |
35 | 舱门 | Cāng mén | Cửa khoang |
36 | 登机口 | Dēng jī kǒu | Cửa lên máy bay |
37 | 劫机 | Jiéjī | Cướp máy bay |
38 | 安全带 | Ānquán dài | Dây an toàn, đai an toàn |
39 | 救生背带 | Jiùshēng bēidài | Dây lưng an toàn |
40 | 救生伞 | Jiùshēng sǎn | Dù cứu hộ |
41 | 指挥塔台 | Zhǐhuī tǎtái | Đài chỉ huy, đài kiểm soát sân bay |
42 | 机首 | Jī shǒu | Đầu máy bay |
43 | 航行灯 | Hángxíng dēng | Đèn hàng trình, đèn hiệu máy bay |
Học tiếng Trung cùng Nguyên Khôi HSK.
Tag:chuyên nghành, sân bay