Từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa
Nhắc đến nha khoa thì chúng ta đều có mỗi nỗi sợ hãi chung về răng không, nhổ răng,…Tuy nhiên đây cũng là một chủ đề rất thường gặp nên mình đã tổng hợp lại các từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa, hi vọng thông qua chủ đề này các bạn sẽ ứng dụng được nhiều từ vựng hơn để sử dụng thành thạo tiếng Trung nhé. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 带牙套 | Dài yátào | Đeo niềng răng |
2 | 前臼齿 | Qián jiùchǐ | Răng hàm trước |
3 | 前面四个门牙 | Qiánmiàn sì gè ményá | Bốn răng cửa |
4 | 臼齿 | Jiùchǐ | Răng hàm |
5 | 智齿 | Zhìchǐ | Răng khôn |
6 | 牙齿诊断和预防维护 | Yáchǐ zhěnduàn hé yùfáng wéihù | Chuẩn đoán nha khoa và phòng ngừa |
7 | 定期口腔检查 | Dìngqí kǒuqiāng jiǎnchá | Kiểm tra miệng định kỳ |
8 | —普通洗牙,一般每半年一次 | Pǔtōng xǐ yá, yībān měi bànnián yīcì | Vệ sinh răng miệng, thường là 6 tháng một lần. |
9 | 咬合X光 | Yǎohé X guāng | Chụp X quang |
10 | 根管治疗,治疗牙齿的根和神经 | Gēn guǎn zhìliáo, zhìliáo yáchǐ de gēn hé shénjīng | Điều trị tủy, điều trị chân răng và dây thần kinh của răng |
11 | 牙周 | Yá zhōu | Nha chu |
12 | 牙髓 | Yá suǐ | Tủy nha khoa |
13 | 根管治疗 | Gēn guǎn zhìliáo | Điều trị tủy |
14 | 牙齿矫正 | Yáchǐ jiǎozhèng | Chỉnh nha |
15 | 儿童牙科 | Értóng yákē | Nha khoa trẻ em |
16 | 儿科牙医 | Érkē yáyī | Nha sĩ nhi |
17 | 牙周病治疗 | Yá zhōu bìng zhìliáo | Điều trị nha chu |
18 | 牙龈炎 | Yáyín yán | Viêm nướu |
19 | 牙周炎 | Yá zhōu yán | Viêm nha chu |
20 | 口腔颌面手术 | Kǒuqiāng hé miàn shǒushù | Phẫu thuật miệng |
21 | 简单拔牙 | Jiǎndān báyá | Nhổ răng đơn giản |
22 | 手术拔牙 | Shǒushù báyá | Nhổ răng bằng phẫu thuật |
23 | 口腔修复 | Kǒuqiāng xiūfù | Chỉnh hình răng miệng, niềng răng |
24 | 牙桥 | Yá qiáo | Cầu răng |
25 | 义齿 | Yìchǐ | Răng giả |
26 | 种植体 | Zhòngzhí tǐ | Cấy ghép (phẫu thuật cấy ghép xương ổ răng để hỗ trợ hàm giả) |
27 | 牙齿修复 | Yáchǐ xiūfù | Phục hồi răng |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.