Từ vựng tiếng Trung chủ đề họp hành
Trong chuyên mục học tiếng Trung mỗi ngày hôm nay hãy ghi nhớ danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề họp hành để vận dụng vào cuộc sống.
Dù đi học hay đã đi làm chắc chắn bạn sẽ có không ít lần tham gia các cuộc họp nhóm, họp lớp, họp giao ban, thuyết trình với đối tác, họp bàn về hợp đồng,… Nếu bạn là một du học sinh tại Trung Quốc hay làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc lần đầu tham gia họp và sử dụng một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ sẽ khó tránh được đôi chút căng thẳng. Để chuẩn bị tốt và có màn “chào sân” ấn tượng, hãy cùng Nguyên Khôi HSK học ngay những từ vựng tiếng Trung chủ đề họp hành thiết thực này nhé!
STT | NGỮ NGHĨA | TIẾNG TRUNG | PINYIN |
1 | Báo cáo | 报告 | bàogào |
2 | Báo cáo tài chính | 财务报告 | cáiwù bàogào |
3 | Bao gồm nhưng không hạn chế | 包括但不限于 | bāokuò dàn bù xiànyú |
4 | Bầu cử | 投票 | tóupiào |
5 | Bản thảo | 草案 | cǎo’àn |
6 | Ban thư ký | 书记处 | shūjì chù |
7 | Biên bản cuộc họp | 会议纪要 | huìyì jìyào |
8 | Biểu quyết | 表决 | biǎojué |
9 | chủ trì cuộc họp | 主持 | zhǔ chí |
10 | Chủ đề cuộc họp | 议题 | yìtí |
11 | Các bên | 各方 | gè fāng |
12 | Chủ đầu tư | 业主 | yèzhǔ |
13 | Cho rằng | 认为 | rènwéi |
14 | Chứng chỉ | 证书 | zhèngshū |
15 | Chủ trương | 主张 | zhǔzhāng |
16 | Công bằng | 公正 | gōngzhèng |
17 | Điều khoản | 条款 | tiáokuǎn |
18 | Đại diện | 代表 | dàibiǎo |
19 | Đính chính | 核实 | héshí |
20 | Đại cương | 大纲 | dàgāng |
21 | Đề án | 提案 | tí’àn |
22 | Điểm quan trọng | 要点 | yàodiǎn |
23 | Đệ trình | 呈交 | chéng jiāo |
24 | Giấy phép | 许可证 | xǔkě zhèng |
25 | Giấy phép kinh doanh | 营业执照 | yíngyè zhízhào |
26 | Họp | 开会 | kāihuì |
27 | Họp tuần | 周度例会 | zhōu dù lìhuì |
28 | Họp tháng | 月度例会 | yuèdù lìhuì |
29 | Kiến nghị | 建议 | jiànyì |
30 | Không đồng ý | 不同意 | bù tóngyì |
31 | Kết luận | 结论 | jiélùn |
32 | Kết thúc | 结束 | jiéshù |
33 | Kiểm toán | 审计 | shěnjì |
34 | Nhà thầu | 承包商 | chéngbāo shāng |
35 | Nhà đầu tư | 投资者 | tóuzī zhě |
36 | Nguyên tắc | 原则 | yuánzé |
37 | Nghỉ ngơi | 休息 | xiūxí |
38 | Nghị sự | 议程 | yìchéng |
39 | Lắng nghe | 听取 | tīngqǔ |
4041 | Phạt | 罚款 | fákuǎn |
42 | Phát hành | 颁发 | bānfā |
43 | Phê duyệt | 批准 | pīzhǔn |
44 | Phương châm | 方针 | fāngzhēn |
45 | Quyết định | 决定 | juédìng |
46 | Quán triệt | 贯彻 | guànchè |
47 | Tan họp | 散会 | sànhuì |
48 | Thưởng | 奖励 | jiǎnglì |
49 | Thưởng phạt | 罚则 | fá zé |
50 | Trọng tài | 仲裁 | zhòngcái |
51 | Tranh cãi | 争议 | zhēngyì |
52 | Tổ chức | 举行 | jǔ xíng |
53 | Tham dự | 出席 | chū xí |
54 | Tóm tắt | 汇总 | huìzǒng |
55 | Thông qua | 通过 | tōngguò |
56 | Thống nhất | 达成一致 | dáchéng yīzhì |
57 | Thảo luận | 讨论 | tǎolùn |
58 | Thiếu xót | 漏项 | lòu xiàng |
59 | Tiến độ | 进度 | jìndù |
60 | Thông tư | 法令 | fǎlìng |
61 | Tuân thủ | 遵守 | zūnshǒu |
62 | Tọa đàm | 座谈 | zuòtán |
63 | Tư vấn giám sát | 监理 | jiānlǐ |
64 | Tiến hành | 进行 | jìnxíng |
65 | Thẩm tra | 审查 | shěnchá |
66 | Triệt để | 彻底 | chèdǐ |
67 | Xác định | 确定 | quèdìng |
68 | Xác Nhận | 落实 | luòshí |
69 | Xử lý | 处理 | chǔlǐ |
70 | Sửa đổi | 变更 | biàngēng |
71 | Ủy quyền | 授权 | shòuquán |
72 | Ý kiến | 意见 | yìjiàn |
Bạn thấy danh sách từ vựng tiếng Trung hôm nay có khó nhớ không? Bạn còn có từ mới nào chưa biết hay muốn chia sẻ? Comment ngay bên dưới để chúng mình có thêm động lực gửi tới bạn nhiều bài viết bổ ích và chất lượng hơn nhé!
Nguyên Khôi cùng bạn học tiếng Trung tại Hà Nội cực vui, cực chất!
Tag:họp hành