Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đồng hồ
Một trong bốn phương pháp hữu hiệu giúp bạn học từ vựng tiếng Trung nhanh và nhớ lâu nhất đấy là học tiếng Trung theo các chủ đề trong sinh hoạt hàng ngày. Việc liên kết các từ vựng theo cùng một chủ đề khiến bạn dễ nhớ từ hơn. Trong bài biết này, Nguyên Khôi HSK tiếp tục giới thiệu bạn một số từ vựng chủ đề đồng hồ, một trong những món trang sức không thể thiếu trong cuộc sống.
- 座钟 [Zuòzhōng]: Đồng hồ để bàn
- 电钟 [Diànzhōng]: Đồng hồ điện
- 怀表 [Huáibiǎo]: Đồng hồ bỏ túi, treo trước ngực
- 对表 [Duì biǎo]: Đồng hồ đôi
- 男表 [Nánbiǎo]: Đồng hồ nam
- 女表 [Nǚbiǎo]: Đồng hồ nữ
- 日晷 [Rìguǐ]: Đồng hồ mặt trời
- 名表 [Míngbiǎo]: Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu)
- 表链 [Biǎoliàn]: Dây đồng hồ đeo tay
- 游丝 [Yóusī]: Dây tóc
- 齿轮 [Chǐlún]: Bánh răng
- 钟锤 [Zhōngchuí]: Búa đồng hồ
- 表壳 [Biǎoké]: Vỏ đồng hồ
- 发条 [Fātiáo]: Dây cót
- 钟摆 [Zhōngbǎi]: Quả lắc đồng hồ
- 钟面 [Zhōngmiàn]: Mặt đồng hồ
- 转柄 [Zhuànbǐng]: Núm vặn
- 表带 [Biǎodài]: Dây đeo đồng hồ
- 沙漏 [Shālòu]: Đồng hồ cát
- 手表 [Shǒubiǎo]: Đồng hồ đeo tay
- 机芯 [Jīxīn]: máy Đồng hồ
- 日历 [Rìlì]: Lịch ngày
- 分针 [Fēnzhēn]: Kim phút
- 时针 [Shízhēn]: Kim giờ
- 挂钟 [Guàzhōng]: Đồng hồ treo tường
- 秒针 [Miǎozhēn]: Kim giây
- 金表 [Jīnbiǎo]: Đồng hồ vàng
- 钟表店 [Zhōngbiǎodiàn]: Cửa hàng đồng hồ
- 日历表 [Rìlìbiǎo]: Đồng hồ lịch
- 怀表链 [Huáibiǎoliàn]: Dây đồng hồ bỏ túi
- 计秒表 [Jìmiǎobiǎo]: Đồng hồ bấm dây
- 报时钟 [Bàoshízhōng]: Đồng hồ báo giờ
- 计时机、计时器 [Jìshíjī, jìshíqì]: Đồng hồ bấm giờ
- 定时器 [dìngshí qì]: Đồng hồ bấm giờ
- 电子表 [Diànzǐbiǎo]: Đồng hồ điện tử
- 转柄表 [Zhuànbǐng biǎo]: Đồng hồ lên dây cót
- 旅行钟 [Lǚxíngzhōng]: Đồng hồ du lịch
- 防水表 [Fángshuǐbiǎo]: Đồng hồ không vô nước
- 瑞士表 [Ruìshì biǎo]: Đồng hồ Thụy Sỹ
- 数字表、数字钟 [Shùzìbiǎo, Shùzìzhōng]: Đồng hồ số
- 时装表 [Shízhuāng biǎo]: Đồng hồ thời trang
- 长秒针 [Chángmiǎozhēn]: Kim giây dài
- 石英表 [Shíyīngbiǎo]: Đồng hồ (đeo tay) thạch anh
- 旅行闹钟 [Lǚxíng nàozhōng]: Đồng hồ báo thức du lịch
- 宝石手表 [Bǎoshí shǒubiǎo]: Đồng hồ đeo tay nạm đá quý
- 落地挂钟 [Luòdì guàzhōng]: Đồng hồ treo
- 把表拨准 [Bǎbiǎo bōzhǔn]: Chỉnh đồng hồ
- 指针式手表 [Zhǐzhēnshì shǒubiǎo]: Đồng hồ (đeo tay) kim
- 催醒闹钟、闹钟 [Cuīxǐng nàozhōng, nàozhōng]: Đồng hồ báo thức
- 自动表、自动钟 [Zìdòngbiǎo, zìdòngzhōng]: Đồng hồ tự động
Học tiếng Trung tại Hà Nội.