Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ trang sức
Chủ đề trang sức hẳn sẽ là một chủ đề mà nhiều bạn ưa thích, các bạn có thể làm phong phú vốn từ vựng tiếng trung của mình bằng chủ đề thú vị này. Bên dưới mình cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ trang sức, hi vọng các bạn có thể vận dụng vốn từ này để giao tiếp tự tin hơn, hoặc có thể dùng để khen ngợi một món đồ của ai đó cũng là một cách “ghi điểm” rất tốt trong giao tiếp.
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 首饰 | shǒushì | Đồ trang sức |
2 | 宝石 | bǎoshí | Đá quí |
3 | 玉 | yù | Ngọc |
4 | 耳环 | ěrhuán | Khuyên tai |
5 | 手链 | shǒuliàn | Chuỗi vòng tay |
6 | 手镯 | shǒuzhuó | Vòng tay |
7 | 戒指 | jièzhǐ. | Nhẫn |
8 | 项链 | xiàngliàn | Dây chuyền |
9 | 黄金 | huángjīn | Vàng |
10 | 银 | Yín | Bạc |
11 | 钻石 | zuànshí | Kim cương |
12 | 金属 | jīnshǔ | Kim loại |
13 | 水晶 | shuǐjīng | Thủy tinh, pha lê |
14 | 韩饰 | hán shì | Trang sức Hàn Quốc |
15 | 耳钉 | ěr ding | Khuyên tai ngắn |
16 | 玛瑙 | mǎnǎo | Mã não |
17 | 白金 | báijīn | Vàng trắng |
18 | 稀有 | xīyǒu | Hiếm có |
19 | 定做 | dìngzuò | Đặt làm |
20 | 镜子 | jìngzi | Gương |
21 | 珠宝商 | zhū băo Shāng. | Thợ kim hoàn |
22 | 珠宝 | zhū băo | Đá quý |
23 | 手表 | shŏu biăo | Đồng hồ |
24 | 皇冠 | Huángguàn | Vương miện |
Học tiếng Trung cùng Nguyên Khôi HSK.
Tag:trang sức, đồ trang điểm