Từ vựng tiếng Trung chủ đề Corona
Corona là một đại dịch của thế giới trong năm 2020. Đại dịch này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân mà còn dẫn đến sự đình trệ của kinh tế thế giới. May mắn Việt Nam vẫn đã và đang làm tốt công tác phòng dịch. Hi vọng chúng sẽ tiếp tục làm tốt công tác này. Mong rằng bệnh dịch sớm qua đi trên nước ta cũng như toàn thế giới. Bài dưới đây mình giới thiệu một số từ vựng tiếng Trung chủ đề Corona. Chúng ta hãy cùng nâng cao ý thức vệ sinh và tự bảo vệ mình để đẩy lùi bệnh dịch nhé.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 新型冠状病毒 | xīn xíng guànzhuàng bìngdú | Virus Novel Corona (viết tắt là nCoV) |
2 | 新型肺炎 | xīn xíng fèi yán | bệnh viêm phổi cấp mới |
3 | 新冠肺炎 | xīn guàn fèi yán | bệnh viêm phổi cấp mới |
4 | 疫病 | yìbìng | dịch bệnh |
5 | 人传人 | rén chuán rén | truyền từ người sang người |
6 | 感染 | gǎnrǎn | bị truyền nhiễm |
7 | 传染 | chuánrǎn | truyền nhiễm |
8 | 传染病 | chuánrǎn bìng | bệnh truyền nhiễm |
9 | 确诊例 | quèzhěn lì | số ca nhiễm bệnh |
10 | 死亡例 | sǐwáng lì | số ca tử vong |
11 | 疑似病例 | yí sì bìng lì | số ca nghi nhiễm bệnh |
12 | 病例 | bìng lì | ca bệnh |
13 | 隔离治疗 | gélí zhìliáo | điều trị cách li |
14 | 隔离观察 | gélí guānchá | cách li quan sát |
15 | 治愈出院例 | zhìyù chūyuàn lì | số ca đã xuất viện |
16 | 封锁 | fēngsuǒ | phong tỏa |
17 | 免疫 | miǎnyì | miễn dịch |
18 | 抵抗力 | dǐ kàng lì | sức đề kháng |
19 | 重疫区 | zhòng yì qū | khu phát bệnh nghiêm trọng |
20 | 疫病流行地区 | yìbìng liúxíng dìqū | khu vực phát bệnh |
21 | 药物 | yàowù | thuốc |
22 | 疫苗 | yìmiáo | văc-xin phòng bệnh |
23 | 疫情 | yì qíng | tình hình bệnh dịch |
24 | 疫情爆发 | yì qíng bàofā | bệnh dịch bùng phát |
25 | 高度警戒 | gāo dù jǐngjiè | cảnh giác cao độ |
26 | 野生动物 | yěshēng dòngwù | động vật hoang dã |
27 | 采取预防措施 | cáiqǔ yùfáng cuòshī
| Áp dụng phương pháp phòng bệnh |
28 | 消毒 | xiāo dú | khử trùng |
29 | 做好个人卫生 | Zuò hǎo gèrén wèishēng | Vệ sinh tốt cá nhân |
30 | 避免到人群集中的地方去 | Bìmiǎn dào rénqún jízhōng dì dìfāng qù
| Tránh tới nơi đông người |
31 | 勤洗手 | qín xǐshǒu | rửa tay thường xuyên |
32 | 戴口罩 | dài kǒuzhào | đeo khẩu trang |
33 | 症状 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
34 | 胸闷咳嗽 | xiōngmèn késou | ho kèm theo tức ngực |
35 | 发烧 | fāshāo | sốt |
36 | 呼吸困难 | hūxī kùnnán | khó thở |
37 | 全身乏力 | quán shēn fá lì | toàn thân mệt mỏi |
38 | 腹胀 | fùzhàng | đầy hơi |
39 | 心慌胸闷 | xīn huǎng xiōngmèn | tức ngực tim đập mạnh |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.