Từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn điền kinh
Bài viết này Nguyên Khôi HSK gửi đến bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề môn điền kinh. Đây là một trong những chủ đề bổ ích, sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng trong quá trình học tiếng Trung.
- 跑 [pǎo]: Chạy
- 标枪 [biāoqiāng]: Ném lao
- 径赛 [jìngsài]: Thi đấu điền kinh
- 预赛 [yùsài]: Vòng loại
- 决赛 [juésài]: Vòng chung kết
- 铅球 [qiānqiú]: Đẩy tạ
- 跳高 [tiàogāo]: Nhảy cao
- 铁饼 [tiěbǐng]: Ném đĩa
- 链球 [liànqiú]: Tạ xích
- 横杆 [héng gān]: Xà ngang
- 试跳 [shì tiào]: Nhảy thử
- 赛跑 [sàipǎo]: Thi chạy (chạy đua)
- 跳远 [tiàoyuǎn]: Nhảy xa
- 马表 [mǎ biǎo]: Đồng hồ bấm giờ
- 短跑 [duǎnpǎo]: Chạy cự li ngắn
- 沙坑 [shā kēng]: Hố cát
- 接棒 [jiē bàng]: Nhận gậy
- 中栏 [zhōng lán]: Rào trung bình
- 低栏 [dī lán]: Rào thấp
- 竞走 [jìngzǒu]: Thi đi bộ
- 预备 [yùbèi]: Sẵn sàng
- 钉鞋 [dīngxié]: Giày đinh
- 终点 [zhōngdiǎn]: Đích
- 高栏 [gāo lán]: Rào cao
- 冲刺 [chōngcì]: Bứt lên trước
- 抢跑 [qiǎng pǎo]: Bứt phá
- 跑道 [pǎodào]: Đường chạy
- 里圈 [lǐ quān]: Vòng trong
- 田赛 [tián sài]: Thi điền kinh
- 长跑 [chángpǎo]: Chạy cự li dài
- 外圈 [wài quān]: Vòng ngoài
- 弯道 [wān dào]: Khúc ngoặt
- 亚运会 [yàyùn huì]: Á vận hội
- 起跳板 [qǐtiàobǎn]: Bàn nhảy
- 发令员 [fālìng yuán]: Người phát lệnh
- 接力棒 [jiēlìbàng]: Gậy tiếp sức
- 终点带 [zhōngdiǎn dài]: Dây đích
- 起跑线 [qǐpǎoxiàn]: Đường xuất phát
- 运动会 [yùndònghuì]: Hội thao
- 计时员 [jìshí yuán]: Người tính giờ
- 跳过…米 [tiàoguò…mǐ]: Nhảy qua … Mét
- 越野赛跑 [yuèyě sàipǎo]: Chạy việt dã
- 最后一圈 [zuìhòu yī quān]: Vòng cuối cùng
- 障碍赛跑 [zhàng’ài sàipǎo]: Chạy vượt chướng ngại vật
- 接力赛跑 [jiēlì sàipǎo]: Chạy tiếp sức
- 跨栏赛跑 [kuàlán sàipǎo]: Chạy vượt rào
- 最后一圈 [zuìhòu yī quān]: Vòng cuối cùng
- 各就各位 [gèjiùgèwèi]: Vào chỗ
- 起跑信号 [qǐpǎo xìnhào]: Tín hiệu xuất phát
- 三级跳远 [sān jí tiàoyuǎn]: Nhảy 3 bước
- 混合接力 [hùnhé jiēlì]: Tiếp sức hỗn hợp
- 撑杆跳高 [chēnggāntiàogāo]: Nhảy sào
- 全国运动会 [quánguó yùndònghuì]: Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
- 马拉松赛跑 [mǎlāsōng sàipǎo]: Chạy maratông
- 中距离赛跑 [zhōng jùlí sàipǎo]: Chạy cự li trung bình
- 短跑运动员 [duǎnpǎo yùndòngyuán]: Vận động viên chạy cự li ngắn
- 东亚运动会 [dōngyà yùndònghuì]: Sea games
- 十项全能运动 [shí xiàng quánnéng yùndòng]: 10 môn điền kinh toàn năng
- 奥林匹克运动会 [àolínpǐkè yùndònghuì]: Thế vận hội olympic
Học tiếng Trung tại Hà Nội