Từ vựng tiếng Trung chủ đề các món ăn
Hôm nay mình tiếp tục giới thiệu cho các bạn danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề các món ăn thường gặp, để giúp các bạn có thể tự tin giới thiệu với người Trung Quốc về cá món ăn, đặc sản Việt Nam cũng như đi du lịch Trung Quốc và thưởng thức các món ngon nổi tiếng nhé.
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
- Các món ăn Việt Nam, Trung Quốc thường gặp
Bít- tết 牛排 Niúpái
KFC 肯德基 kěn dé jī
Mì ăn liền 方便面 Fāng biàn miàn
Hamburger 汉堡包 Hàn bǎo bāoSandwich 三明治 Sān míng zhì
Bún cá 鱼米线 Yú mǐxiàn
Bánh mì 面包 Miàn bāo
Bánh bao 包子 Bāozi
Bánh mì trứng 越南面包和鸡蛋 Yuènán miànbāo hé jīdàn
Sữa chua 酸奶 Suān nǎi
Bánh trôi, bánh chay 汤圆 Tāng yuán
Bánh cuốn 卷筒粉 Juǎn tǒng fěn
Bánh rán 炸糕 Zhàgāo
Bún riêu cua 蟹汤米线 Xiètāng mǐxiàn
Trứng vịt lộn 毛蛋 Máodàn
Bánh chuối 香蕉饼 Xiāngjiāobǐng
Bún ốc 螺蛳粉 Luósīfěn
Xôi 糯米饭 Nuòmǐfàn
Bún chả 肉米线 Kǎoròu mǐxiàn
Cơm rang 炒饭 Chǎofàn
Bánh mỳ kẹp thịt 越南面包和肉 Yuènán miànbāo héròu
Sữa tươi 鲜奶 Xiān nǎi
Bún 米粉 Mǐ fěn
Cơm thịt bò xào 炒牛肉饭 Chǎo niúròu fàn
Cơm thịt đậu sốt cà chua 茄汁油豆腐塞肉饭 Qiézhīyóu dòufusāiròufàn
Chè 糖羹 Táng gēng
Bánh tráng 薄粉 hay 粉纸 Báofěn hay fěn zhǐ
Cá sốt cà chua 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝 Qiézhīhuìyú/xīhóngshì huì yúsī
Chè chuối 香蕉糖羹 Xiāng jiāo táng gēng
Mì quảng 广南米粉 Guǎng nán mǐfěn
Mì sợi 面条 Miàn tiáo
Hồng Trà 红茶 Hóng chá
Nộm rau củ 凉拌蔬菜 Liáng bàn shūcài
Nộm bắp cải 凉拌卷心菜 Liángbàn juǎnxīncài
Nem cuốn, chả nem 春卷 chūn juǎn
Phở cuốn 越式春卷 yuè shì chūn juǎn
Phở bò 牛肉粉 Niú ròu fěn
Phở 河粉 Hé fěn
Phở gà 鸡肉粉/ 鸡肉粉丝汤 Jīròu fěn/ jīròu fěnsī tāng
Ruốc 肉松 Ròu sōng
Sườn xào chua ngọt 糖醋排骨 Táng cù páigǔ
Trà sữa Trân trâu 珍珠奶茶。 zhēnzhū nǎi chá
Cơm rang 炒饭 Chǎofàn
Xôi 糯米饭。 Nuòmǐ fàn
Mì vằn thắn(hoành thánh) 馄饨面 Húntún miàn
Trứng ốp la 煎鸡蛋 Jiān jīdàn
Nộm dưa chuột 凉拌黄瓜 Liáng bàn huángguā
Trà chanh 柠檬绿茶 Níng méng lǜchá
Sinh tố dưa hấu 西瓜汁 Xīguā zhī
Tào phớ 豆腐花 Dòufu huā
Sữa đậu nành 豆浆 Dòujiāng
Quẩy 油条 Yóutiáo
Canh sườn 排骨汤, Páigǔ tāng
Canh bí đao 冬瓜汤 Dōngguā tāng
Đồ nướng 烧烤 Shāo kao
Cơm trắng 白饭, 米饭 báifàn,mǐfàn
Các loại Canh 汤类 tāng lèi
Các món thanh đạm 清淡口味 qīng dàn kǒuwèi
Các loại mì 面食 miàn shí
Món cải rổ xào 白灼菜心 bái zhuó càixīn
Xà lách xào dầu hào 蚝油生菜 háoyóu shēngcài
Rau cần xào đậu phụ 芹菜炒豆干 qíncài chǎo dòugān
Tôm lột vỏ xào 龙井虾仁 lóng jǐng xiārén
Món trứng phù dung 芙蓉蛋 fúróng dàn
Món bắp xào 青椒玉米 qīng jiāoyùmǐ
Súp cá viên 鱼丸汤 yú wán tāng
Món cơm chan súp 汤饭, 泡饭 tāngfàn, pàofàn
Món đậu phụ sốt tương 豆腐脑 dòu fǔ nǎo
Mì qua cầu 过桥米线 guò qiáo mǐxiàn
Bánh cuốn 肠粉 cháng fěn
Bánh tét 粽子 zòng zi
Món há cảo chiên 锅贴 guō tiē
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ 肉包菜包 ròu bāo cài bāo
Cơm chiên trứng 蛋炒饭 dàn chǎofàn
Bánh bao chiên 生煎包 shēng jiān bāo
Bánh kẹp hành chiên 葱油饼 cōng yóu bǐng
Bánh trứng 鸡蛋饼 jīdàn bǐng
Bánh mì sandwich 肉夹馍 ròu jiā mó
Cháo trắng 白粥/ 清粥/ 稀饭 báizhōu/ qīngzhōu/ xīfàn
Cháo lòng 及第粥 jídì zhōu
Cháo hải sản 艇仔粥 tǐng zǎi zhōu
Lẩu uyên ương 鸳鸯火锅 yuān yāng huǒ guō
Lẩu cay malatang 麻辣烫 málàtàng
Canh cà chua nấu trứng 番茄蛋汤 fānqié dàn tāng
Canh su hào nấu thịt bằm 榨菜肉丝汤 zhàcài ròusī tāng
Canh chua cay 酸辣汤 suānlà tāng
Súp bún tàu nấu với cải chua 酸菜粉丝汤 suāncài fěnsī tāng
Canh đậu nành nấu sườn non 黄豆排骨汤 huáng dòu pái gǔ tāng
Mì thịt bò(mì kéo) 牛肉拉面 niúròu lāmiàn
Mì có nước sốt đậm đặc 打卤面 dǎlǔ miàn
Mì sốt dầu hành 葱油拌面 cōng yóu bàn miàn
Mì nấu với cải chua cùng thịt bằm 雪菜肉丝面 xuě cài ròusī miàn
Mì xào dầu hào 蚝油炒面 háo yóu chǎo miàn
Phở xào thịt bò 干炒牛河粉 gān chǎo niú héfěn
Xôi gấc 木整糯米饭 mù zhěng nuòmǐ fàn:
Xôi xéo 绿豆面糯米团 lǜdòu miàn nuòmǐ tuán
Bánh mì trứng 面包和鸡蛋 miàn bāo hé jīdàn
Bánh mì thịt 面包和肉 miàn bāo hé ròu
Bánh trôi bánh chay 汤圆 tāngyuán
Bánh cốm 片米饼 piàn mǐ bǐng
Bánh dẻo 糯米软糕 nuòmǐ ruǎn gāo
Cơm nguội 剩饭 shèng fàn
Nộm 凉拌菜 liáng bàn cài
Sữa chua 酸奶 suān nǎi
Sữa tươi 鲜奶 xiān nǎi
Bánh bao 包子 bāo zi
Mì tôm 方便面 fāng biàn miàn
Tào phớ 豆腐花 dòufu huā
Bánh chưng 粽子 zòng zi
Bánh tét 粽子 zòngzi
Món há cảo chiên 锅贴 guōtiē
Xíu mại 烧卖 shāo mài
Bánh bao không nhân 馒头 mán tou
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ 肉包/ 菜包 ròubāo / càibāo
Cơm chiên Dương Châu 扬州炒饭 yáng zhōu chǎofàn
Bánh bao chiên 生煎包 shēn gjiān bāo
Bánh kẹp hành chiên 葱油饼 cōng yóu bǐng
Bánh trứng 鸡蛋饼 jīdàn bǐng
Bánh mì sandwich theo phong cách Trung Quốc 肉夹馍 ròu jiā mó
Xà lách xào dầu hào蚝油生菜 háoyóu shēng cài
Rau cần xào đậu phụ 芹菜炒豆干 qíncài chǎo dòugān
Tôm lột vỏ xào 龙井虾仁 lóng jǐng xiārén
- Tên các loại bánh trong tiếng Trung
Bánh rán 煎饼 jiān bing
Bánh tráng 薄饼 báo bǐng
Ổ bánh mỳ 面包卷 miàn bāo juàn
Bánh hamburger 牛肉饼 niúròu bǐng
Bánh quế 华夫饼 huá fū bǐng
Banh cam vòng 炸面卷 zhá miàn juǎn
Bách bích quy 饼干 bǐng gān
Bánh su 泡夫 pào fū
Bánh trung thu 月饼 yuèbǐng
Ổ bánh mỳ pho mát 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn
Cây xúc xích 香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn
Bánh có nhân 馅饼 xiàn bǐng
Bánh nhân thịt 肉饼 ròu bǐng
Bánh su kem 奶油泡夫 nǎiyóu pào fū
Bánh xếp mặn 烙饼 lào bǐng
Bánh gừng 姜饼 jiāng bǐng
Bánh cuộn bơ 奶油卷 nǎiyóu juǎn
Bánh kẹp thịt (hot dog) 热狗 règǒu
Bánh Madeira (bánh truyền thống của Anh) 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàngāo
Bánh cracker kem 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy giòn 脆饼干 cuì bǐng gān
Bánh quy ngọt 曲奇饼, 甜饼干 qū qí bǐng, tián bǐnggān
Bánh sừng bò 羊角面包 yángjiǎo miànbāo
Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát) 吉士汉堡 jí shì hànbǎo
Bánh xốp sôcôla 巧克力酥 qiǎo kèlì sū
Bánh xốp sôcôla bơ 巧克力奶油酥 qiǎo kèlì nǎiyóu sū
Ổ bánh mỳ dài 棒状面包卷 bàng zhuàng miànbāo juàn
Ổ bánh mỳ café 咖啡面包卷 kāfēi miàn bāo juàn
Bánh quế, bánh thánh 华夫饼干 huá fū bǐng gān
Bánh mỳ tròn nhỏ 小圆面包 xiǎo yuán miànbāo
Bánh mỳ khô 面包干 miànbāo gān
Bánh mỳ đen 黑面包 hēi miàn bāo
Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng 红肠面包 hóng cháng miàn bāo
Bánh mỳ trắng 白面包 bái miànbāo
Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia) 百士卷 bǎi shì juǎn
Bánh mỳ batoong 短棍面包 duǎn gùn miànbāo
Bánh mỳ bơ 奶油面包 nǎiyóu miànbāo
Bánh mỳ lên men tự nhiên 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo
Bánh mỳ kiểu Pháp 法式小面包 fà shì xiǎo miànbāo
Bánh quy kẹp bơ 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
Bánh quy sôcôla 巧克力饼干 qiǎo kèlì bǐnggān
Bánh quy mùi rượu 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐnggān
Bánh quy thập cẩm 什锦饼干 shíjǐn bǐng gān
Bánh quy nước gừng brandy 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh ga tô 蛋糕 dàn gāo
Bánh ga tô kem 冰淇淋蛋糕 bīng qílín dàngāo
Bánh ga tô tầng 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo
Bánh ga tô hạnh nhân 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo
Bánh ga tô hình cây 树形蛋糕 shù xíng dàngāo
Bánh ga tô nhân hoa quả 水果蛋糕 shuǐ guǒ dàngāo
Bánh ga tô café 咖啡糕 kāfēi gāo
Bánh ga tô nhân hạt dẻ 栗子蛋糕 lìzǐ dàn gāo
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.