Từ vựng tiếng Trung chủ đề billards
Đánh bóng bi-a 台球[táiqiú] cũng là một môn thể thao không còn xa lạ với các bạn. Bài dưới đây mình giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng bi-a gồm gậy bi-a, thao tác,……Hi vọng các bạn có thể học tiếng Trung hiệu quả hơn thông qua những chủ đề thể thao mà mình yêu thích như thế này nhé.
Bi-a: 台球 táiqiú
- Bàn bi-a: 台球台 táiqiú tái
- Tấm nỉ xanh trên mặt bàn bi-a: 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne
- Phòng chơi bi-a: 台球房 táiqiú fáng
- Gậy chơi bi-a: 球棒 qiú bàng
- Giá để gậy: 球棒架 qiú bàng jià
- Lớp lót có tính đàn hồi: 弹性衬里 tánxìng chènlǐ
- Túi để viên bi-a: 球袋 qiú dài
- Viên đỏ: 红球 hóng qiú
- Thục viên đỏ rơi vào lỗ: 击红球落袋 jī hóng qiú luò dài
- Viên bi-a chính: 主球 zhǔ qiú
- Viên bi-a trắng đốm đen: 黑点白球 hēi diǎn báiqiú
- Bi-a màu: 彩色台球 cǎisè táiqiú
- Máy đếm giờ: 计时器 jìshí qì
- Viên bi-a mục tiêu: 目标球 mùbiāo qiú
- Bảng ghi điểm: 计分板 jì fēn bǎn
- (3 viên) rơi xuống lỗ: 落袋(三球) luò dài (sān qiú)
- Viên bi-a lăn tròn: 旋转球 xuánzhuǎn qiú
- Viên xoáy lên: 上旋球 shàng xuàn qiú
- Đam ngang: 平击 píng jī
- Thục liền 2 viên: 连击二球 lián jī èr qiú
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.