Từ vựng tiếng Trung các loại thuốc
Từ vựng tiếng trung chủ đề thuốc là một chủ đề rất cần thiết, không chỉ với các bạn học chuyên ngành mà mỗi chúng ta nói chung đều nên trang bị kĩ chủ đề này để phòng trong những tình huống bất ngờ nhé. Bên dưới mình đã tổng hợp hơn 70 từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại thốc, hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc bạn học tiếng trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 药片 | Yàopiàn | Viên thuốc bẹt |
2 | 药丸 | Yàowán | Viên thuốc (tròn) |
3 | 胶囊 | Jiāonáng | Viên thuốc con nhộng |
4 | 药粉 | Yàofěn | Thuốc bột |
5 | 药水 | Yàoshuǐ | Thuốc nước |
6 | 洗剂 | Xǐ jì | Thuốc để rửa |
7 | 糊剂 | Hú jì | Thuốc bôi |
8 | 搽剂 | Chá jì | Dầu xoa bóp, thuốc bóp |
9 | 栓剂 | Shuānjì | Thuốc đạn (viên thuốc nhét vào hậu môn) |
10 | 泥罨剂 | Ní yǎn jì | Thuốc đắp, cao dán |
11 | 注射剂 | Zhùshèjì | Thuốc tiêm |
12 | 吸入剂 | Xīrù jì
| Thuốc hít |
13 | 滴鼻剂 | Dī bí jì | Thuốc nhỏ mũi |
14 | 洗眼剂 | Xǐyǎn jì
| Thuốc rửa mắt |
15 | 止痛剂 | Zhǐtòng jì | Thuốc giảm đau |
16 | 煎剂 | Jiān jì | Thuốc sắc, thuốc nấu |
17 | 麻醉剂 | Mázuìjì | Thuốc gây mê |
18 | 催醒剂 | Cuī xǐng jì | Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê |
19 | 咳嗽合剂 | Késou héjì | Thuốc ho |
20 | 甘草合剂 | Gāncǎo héjì | Thuốc ho cam thảo |
21 | 糖浆 | Tángjiāng
| Si rô |
22 | 糖锭 | Táng ding | Viên thuốc bọc đường |
23 | 阿斯匹林 | Ā sī pī lín | Thuốc aspirin |
24 | 复方阿斯匹林 | Fùfāng ā sī pī lín | Thuốc apc |
25 | 安乃近 | Ān nǎi jìn | Thuốc analgin |
26 | 维生素 | Wéishēngsù | Thuốc vitamin |
27 | 复方维生素b | Fùfāng wéishēngsù b | Thuốc vitamin b |
28 | 青梅素 | Qīngméi sù | Thuốc penicillin |
29 | 黄连素 | Huánglián sù | Thuốc berberine |
30 | 抗菌素 | Kàngjùnsù | Thuốc kháng khuẩn |
31 | 四环素 | Sìhuánsù | Thuốc tetracyline |
32 | 路霉素 | Lǜ méi sù | Thuốc chloamphenicol, cloroxit, chloromycetin |
33 | 链霉素 | Liàn méi sù | Thuốc streptomycin |
34 | 吗啡 | Mǎfēi | Morphine |
35 | 度冷丁 | Dù lěngdīng | Thuốc dolantin |
36 | 去痛片 | Qù tòng piàn | Thuốc giảm đau |
37 | 头痛片 | Tóutòng piàn | Thuốc chữa nhức đầu |
38 | 肠胃消炎片 | Chángwèi xiāoyán piàn | Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày |
39 | 安宁片 | Ānníng piàn | Thuốc an thần |
40 | 安眠药 | Ānmiányào | Thuốc ngủ |
41 | 冬眠灵 | Dōngmián líng | Thuốc ngủ đông |
42 | 利眠宁 | Lì mián níng | Thuốc bổ mắt |
43 | 安眠酮 | Ānmián tóng | Thuốc ngủ |
44 | 非那根 | Fēi nà gēn | Thuốc phenergan |
45 | 化痰药 | Huà tán yào | Thuốc tiêu đờm |
46 | 可待因 | Kě dài yīn | Thuốc codeine |
47 | 咳必清 | Hāibìqīng | Thuốc giảm ho |
48 | 阿托品 | Ātuōpǐn | Thuốc atropine |
49 | 痢特灵 | Lì tè líng | Thuốc chữa lị đặc hiệu |
50 | 奎宁 | Kuí níng | Thuốc ký ninh |
51 | 泻药 | Xièyào | Thuốc tẩy |
52 | 吐药 | Tǔ yào | Thuốc chống nôn |
53 | 预防药 | Yùfáng yào | Thuốc dự phòng |
54 | 退热药 | Tuì rè yào | Thuốc hạ sốt |
55 | 补药 | Bǔyào | Thuốc bổ |
56 | 鱼肝油 | Yúgānyóu | Dầu cá |
57 | 肝浸膏 | Gān jìn gāo | Cao bổ gan |
58 | 软膏 | Ruǎngāo | Cao mềm |
59 | 硬膏 | Yìnggāo | Cao cứng |
60 | 防腐剂 | Fángfǔ jì | Thuốc khử trùng, chất bảo quản |
61 | 消毒剂 | Xiāodú jì | Thuốc tiêu độc |
62 | 酒精 | Jiǔjīng | Chất rượu |
63 | 硼酸 | Péngsuān | Axit boric, hàn the |
64 | 红汞 | Hóng gong | Thuốc đỏ |
65 | 紫药水 | Zǐyàoshuǐ | Thuốc tím |
66 | 碘酊 | Diǎndīng | I-ôt |
67 | 双氧水 | Shuāngyǎngshuǐ | Dung dịch ôxy già |
68 | 蒸馏水 | Zhēngliúshuǐ | Nước cất |
69 | 避孕药 | Bìyùn yào | Thuốc tránh tha |
70 | 口服避孕药 | Kǒufú bìyùn yào | Thuốc tránh thai loại viên uống |
71 | 药物避孕 | Yàowù bìyùn | Tránh thai bằng cách dùng thuốc |
72 | 器具避孕 | Qìjù bìyùn | Tránh thai bằng dụng cụ |
73 | 避孕套 | Bìyùn tào | Bao tránh thai (bao cao su) |
74 | 避孕环 | Bìyùn huán | Vòng tránh thai |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.