Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể người
Hôm nay chúng ta chuyển sang một chủ đề mới khá quan trọng – Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể người. Dưới đây mình tổng hợp hơn 200 từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người và các cơ quan nội tạng. Các bạn xem kỹ bài nhé.
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
Các bộ phận của cơ thể: 人体器官 réntǐ qìguān
Đầu: 头 tóu
Da đầu: 头皮 tóupí
Gầu đầu : 头皮屑 tóupí xiè
Tóc: 发 fā
Tóc nhờn: 油性发 yóuxìng fā
Tóc khô: 干性发 gān xìng fā
Trán: 额 é
Não: 脑 nǎo
Đại não: 大脑 dànǎo
Tiểu não: 小脑 xiǎonǎo
Huyệt thái dương: 太阳穴 tàiyángxué
Mặt: 脸 liǎn
Xương gò má: 颧骨 quán gǔ
Má: 颊 jiá
Mắt: 眼 yǎn
Lông mày: 眉毛 méimáo
Lông mi: 睫毛 jiémáo
Mí mắt: 眼皮 yǎnpí
Nhãn cầu: 眼球 yǎnqiú
Đồng tử, con ngươi: 瞳孔 tóngkǒng
Củng mạc: 虹膜 hóngmó
Tai: 耳 ěr
Màng nhĩ: 耳鼓膜 ěr gǔmó
Mũi: 鼻 bí
Lỗ mũi: 鼻孔 bíkǒng
Xoang mũi: 鼻腔 bíqiāng
Sống mũi: 鼻梁 bíliáng
Nhân trung: 人中 rén zhōng
Miệng: 口 kǒu
Môi: 唇 chún
Lưỡi: 舌 shé
Răng: 牙 yá
Lợi: 牙龈 yáyín
Răng sữa: 乳牙 rǔyá
Răng cửa: 门牙 ményá
Răng khôn: 智牙 zhì yá
Chân răng: 牙根 yá gēn
Men răng: 牙珐琅质 yá fàlángzhí
Ngạc cứng: 硬腭 yìng’è
Ngạc mềm: 软腭 ruǎn’è
lưỡi gà: 小舌 xiǎoshé
Amiđan: 扁桃体 biǎntáotǐ
Dày thanh quản: 声带 shēngdài
Yết hầu: 咽 yàn
Cằm: 下巴 xiàbā
Vòm họng: 颌 hé
Xương hàm: 颚骨 è gǔ
Cổ: 颈 jǐng
Gáy: 颈背 jǐng bèi
Hầu: 喉 hóu
Cuống họng: 喉咙 hóulóng
Thân người: 躯干 qūgàn
Lưng: 背 bèi
Vai: 肩 jiān
Nách: 腋窝 yèwō
Ngực: 胸 xiōng
Vú: 乳房 rǔfáng
Đầu vú: 乳头 rǔtóu
Lưng, thắt lưng: 腰 yāo
Cái rốn: 肚脐 dùqí
Bụng: 腹 fù
Bụng dưới: 下腹 xiàfù
Háng: 腹股沟 fùgǔgōu
Mông: 臀部 túnbù
Bộ phận sinh dục: 生殖器 shēngzhíqì
Dương vật: 阴茎 yīnjīng
Bao tinh hoàn: 阴囊 yīnnáng
Tinh hoàn : 睾丸 gāowán
Ống dẫn tinh: 输精管 shūjīngguǎn
Tinh dịch: 精液 jīngyè
Âm hộ: 阴部 yīnbù
Lông âm hộ, âm mao: 阴毛 yīnmáo
Mép ngoài âm hộ: 大阴唇 dà yīnchún
Mép trong âm hộ: 小阴唇 xiǎo yīnchún
Âm đạo: 阴道 yīndào
Tử cung (dạ con): 子宫 zǐgōng
Cổ tử cung: 子宫颈 zǐ gōngjǐng
Âm vật: 阴蒂 yīndì
Buồng trứng: 卵巢 luǎncháo
Màng trinh: 处女膜 chǔnǚmó
Ống dẫn trứng: 输卵管 shūluǎnguǎn
Trứng: 卵子 luǎnzǐ
Kinh nguyệt: 月经 yuèjīng
Hậu môn: 肛门 gāngmén
Tứ chi: 四肢 sìzhī
Cánh tay: 臂 bì
Cánh tay trên: 上臂 shàngbì
Cẳng tay: 前臂 qiánbì
Khuỷu tay: 手弯 shǒu wān
Cánh khuỷu, cùi chỏ: 肘 zhǒu
Cổ tay: 腕 wàn
Tay: 手 shǒu
Mu bàn tay: 手背 shǒubèi
Ngón tay: 手指 shǒuzhǐ
Móng tay: 指甲 zhǐjiǎ
Ngón tay cái: 拇指 mǔzhǐ
Ngón tay trỏ: 食指 shízhǐ
Ngón tay giữa: 中指 zhōngzhǐ
Ngón tay đeo nhẫn: 无名指 wúmíngzhǐ
Ngón út: 小指 xiǎozhǐ
Đùi, chân: 腿 tuǐ
Đùi: 大腿 dàtuǐ
Cẳng chân: 小腿 xiǎotuǐ
Chân: 足 zú
Đầu gối: 膝 xī
Khớp đầu gối: 膝关节 xī guānjié
Xương bánh chè: 膝盖骨 xīgàigǔ
Bụng chân, bắp chân: 腿肚子 tuǐdùzi
Mắt cá chân: 踝 huái
Lòng bàn chân: 脚底心 jiǎodǐ xīn
Mu bàn chân: 脚背 jiǎobèi
Bàn chân: 脚掌 jiǎozhǎng
- Gót chân: 后跟 hòugēn
Ngón chân: 趾 zhǐ
- Móng chân: 趾甲 zhǐjiǎ
Ngón cái: 大趾 dà zhǐ
Nội tạng: 内脏 nèizàng
Đường tiêu hóa: 消化道 xiāohuà dào
Đường hô hấp: 呼吸道 hūxīdào
Khí quản: 气管 qì guǎn
Thực quản: 食管 shíguǎn
Nhánh khí quản: 支气管 zhīqìguǎn
Tuyến giáp trạng: 甲状腺 jiǎzhuàngxiàn
Tuyến hạch lâm ba: 淋巴结 línbājié
Phổi: 肺 fèi
Lá phổi: 肺叶 fèiyè
Đỉnh phổi: 肺尖 fèi jiān
Động mạch phổi: 肺动脉 fèidòngmài
Tim: 心脏 xīnzàng
Cơ tim: 心肌 xīnjī
Tâm nhĩ: 心房 xīnfáng
Màng bọc tim: 心包 xīnbāo
Tâm thất: 心室 xīnshì
Động mạch: 动脉 dòngmài
Tĩnh mạch: 静脉 jìngmài
Mao mạch: 毛细血管 máoxì xiěguǎn
Huyết quản: 血管 xiěguǎn
Cơ hoành, hoành cách mô: 横膈膜 hénggémó
Dạ dày: 胃 wèi
Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới: 胃肠道 wèi cháng dào
Ruột già: 大肠 dàcháng
Ruột non: 小肠 xiǎocháng
Tá tràng, ruột tá: 十二指肠 shí’èr zhǐ cháng
Ruột thừa: 盲肠 mángcháng
Ruột thừa: 阑尾 lánwěi
Trực tràng: 直肠 zhícháng
Kết tràng: 结肠 jiécháng
Gan: 肝 gān
Túi mật: 胆囊 dǎnnáng
Lá lách: 脾 pí
Tụy: 胰 yí
Thận: 肾 shèn
Tuyến thượng thận: 肾上腺 shènshàngxiàn
Bàng quang: 膀胱 pángguāng
Đường tiết niệu: 尿道 niàodào
Tuyến sinh dục: 性腺 xìngxiàn
Tuyến nội tiết: 内分泌腺 nèifēnmì xiàn
Tuyến yên: 垂体 chuítǐ
Cơ nhục, bắp thịt: 肌肉 jīròu
Cơ mặt: 面肌 miàn jī
Cơ ngực: 胸肌 xiōngjī
Cơ hai đầu: 二头肌 èr tóu jī
Cơ ba đầu: 三头肌 sān tóu jī
Cơ tam giác: 三角肌 sānjiǎo jī
Cơ bụng: 腹肌 fù jī
Cơ mông: 臀肌 tún jī
Dây chằng ngang: 横韧带 héng rèndài
Cơ gân: 腱 jiàn
Bộ xương: 骨骼 gǔgé
Xương đầu: 头骨 tóugǔ
Xương trán: 额骨 é gǔ
Xương mặt: 面骨 miàn gǔ
Xương mũi: 鼻骨 bígǔ
Xương vai: 肩胛骨 jiānjiǎgǔ
Xương quai xanh: 锁骨 suǒgǔ
Xương cổ: 颈椎骨 jǐngchuí gǔ
Xương sườn: 肋骨 lèigǔ
Xương sườn sụn: 肋软骨 lē ruǎngǔ
Xương ngực: 胸骨 xiōnggǔ
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ: 肘关节 zhǒu guānjié
Xương trụ cẳng tay: 尺骨 chǐgǔ
Xương chậu: 盆骨 pén gǔ
Xương sống: 脊骨 jǐ gǔ
Cột sống: 脊梁骨 jǐlianggǔ
Xương cột sống: 脊椎 jǐchuí
Xương đùi: 股骨 gǔgǔ
Xương mác: 腓骨 féigǔ
Xương cổ: 胫骨 jìnggǔ
Xương đầu gối, xương bánh chè: 膝盖骨 xīgàigǔ
Xương mắt cá chân: 踝骨 huái gǔ
Đốt ngón tay: 指节 zhǐ jié
Khớp: 关节 guānjié
Xương mu: 耻骨 chǐ gǔ
Xương sụn: 软骨 ruǎngǔ
Thần kinh: 神经 shénjīng
Hệ thống thần kinh trung ương: 中枢神经系统 zhōngshū shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh ngoại vi: 周围神经系统 zhōuwéi shénjīng xìtǒng
Thần kinh não: 脑神经 nǎo shénjīng
Thần kinh tủy sống: 脊髓神经 jǐsuǐ shénjīng
Thần kinh giao cảm: 交感神经 jiāogǎn shénjīng
Cơ quan cảm giác: 感觉器官 gǎnjué qìguān
Thần kinh thị giác: 视神经 shìshénjīng
Thần kinh khứu giác: 嗅神经 xiù shénjīng
Thần kinh ròng rọc: 滑车神经 huáchē shénjīng
Thần kinh mặt: 面神经 miànshénjīng
Thần kinh thính giác: 听神经 tīngshénjīng
Thần kinh lưỡi, yết hầu: 舌咽神经 shé yān shénjīng
Thần kinh tam thoa: 三叉神经 sānchā shénjīng
Thần kinh rẽ: 展神经 zhǎn shénjīng
Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não: 迷走神经 mízǒushénjīng
Thần kinh cảm giác: 感觉神经 gǎnjué shénjīng
Thần kinh vận động: 运动神经 yùndòng shénjīng
Phó thần kinh giao cảm: 副神经 fù shénjīng
Thần kinh dưới lưỡi: 舌下神经 shé xià shénjīng
Thần kinh cổ: 颈神经 jǐng shénjīng
Thần kinh ngực: 胸神经 Xiōng shénjīng
Thần kinh tọa: 坐骨神经 zuògǔshénjīng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận cơ thể người.
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.