Thành ngữ tiếng Trung chứa con chó
Bài dưới đây mình giới thiệu một số thành ngữ tiếng Trung thú vị có chứa con chó nhé. Hi vọng những thành ngữ sẽ giúp bạn học tiếng Trung một cách thú vị và nhớ lâu hơn nhé.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 挂羊头卖狗肉 | guàyángtóumàigǒuròu | treo đầu dê bán thịt chó |
2 | 狗拿耗子 | gǒu ná hào·zi | chó lại bắt chuột, bắt chó đi cày |
3 | 狗皮膏药 | gǒupígāo·yao | thuốc cao bôi trên da chó; lang băm; hàng bịp |
4 | 狗屁不通 | gǒupì bùtōng | rắm chó không kêu; văn bế tắc, diễn đạt không lưu loát |
5 | 狗彘不食 | gǒuzhì bùshí | chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn |
6 | 鸡飞狗跳 | jīfēi gǒutiào | gà bay chó chạy; tình cảnh hỗn loạn |
7 | 打狗看主 | dǎ gǒu kàn zhǔ | Vuốt mặt nể mũi (đánh chó ngó chủ) |
8 | 打落水狗 | dǎluòshuǐgǒu | đánh rắn giập đầu; trừng trị đến cùng; tiêu diệt không thương tiếc; nhổ cỏ tận gốc |
9 | 狼心狗肺 | lángxīngǒufèi | lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú |
10 | 狗苟蝇营 | gǒugǒuyíngyíng | ruồi nhặng bay quanh (ví với người vô liêm sỉ) |
11 | 狗尾续貂 | gǒuwěixùdiāo | thiếu gấm chắp vải thô; khố vải vá áo vóc。 |
12 | 狗头军师 | gǒutóujūnshī | quân sư quạt mo |
13 | 狐朋狗友 | húpénggǒuyǒu | bạn xấu; bạn bè không tốt |
14 | 狐群狗党 | húqúngǒudǎng | bọn xấu cấu kết với nhau |
15 | 狗嘴里吐不出象牙 | gǒu zuǐ lǐ tǔ bù chū xiàng yá | miệng chó không mọc ngà voi |
16 | 兔死狗烹 | tùsǐgǒupēng | vắt chanh bỏ vỏ; ăn cháo đá bát |
17 | 人模狗样 | rén mú gǒu yàng | Người tính cách, phẩm chất xấu |
18 | 猪朋狗友 | zhū péng gǒu yǒu | bạn bè xấu |
19 | 关门打狗 | guānmén dǎgǒu | đóng cửa đánh chó; đánh không chừa lối thoát |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.
Tag:con chó