Các động tác tập thể dục Tiếng Trung
Tập thể dục thể thao là một thói quen sống vô cùng lành mạnh. Bài học dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu cách nói các động tác, tư thế trong tập thể dục trong tiếng Trung nói như thế nào nhé. Đây sẽ là những từ vựng tiếng Trung vô cùng hữu ích cho chúng mình khi xem các vlog về cuộc sống thường ngày nữa đấy. Chúng mình cùng thử sức nhé.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 热身 | rè shēn | khởi động, làm nóng người |
2 | 呼吸 | hū xī | hít thở |
3 | 抬手 | tái shǒu | vươn tay |
4 | 挺胸 | tǐng xiōng | ưỡn ngực |
5 | 碎步 | suì bù | chạy bước nhỏ |
6 | 高抬腿 | gāo tái tuǐ | nâng cao đùi |
7 | 颈部绕环 | jǐng bù rào huán | xoay cổ |
8 | 肩部绕环 | jiān bù rào huán | xoay vai |
9 | 腰部绕环 | yāo bù rào huán | xoay hông |
10 | 劈叉 | pǐ chà | xoạc chân |
11 | 深蹲 | shēn dūn | Đứng lên, ngồi xuống |
12 | 卷腹 | juǎn fù | gập bụng |
13 | 蹲跳 | dūn tiào | bật nhảy |
14 | 开合跳 | kāi hé tiào | bật nhảy đánh tay |
15 | 伸展 | shēn zhǎn | kéo giãn cơ |
16 | 俯卧撑 | fǔ wò chēng | chống đẩy |
Tag:rèn luyện, sức khỏe, tập thể dục