Từ vựng tiếng Trung chủ đề quân đội
Trong bài này mình giới thiệu một số từ vựng tiếng Trung chủ đề quân đội gồm xe tăng, tên lửa, đạn dược,…Hi vọng sau bài học này bạn sẽ nắm được những từ vựng chủ đề này để có thể giao tiếp hay tranh luận bằng tiếng Trung dễ dàng hơn nhé. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ. Đừng ngại để lại bình luận cho chúng mình nếu bạn còn thắc mắc về từ vựng, chủ đề nào nhé.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 弹药 | dànyào | đạn dược |
2 | 盔甲 | kuījiǎ | xe thiết giáp |
3 | 军队 | jūnduì | quân đội |
4 | 逮捕 | dàibǔ | cuộc bắt giữ |
5 | 原子弹 | yuánzǐdàn | quả bom nguyên tử |
6 | 攻击 | gōngjī | cuộc tấn công |
7 | 带刺铁丝网 | dàicì tiěsīwǎng | dây thép gai |
8 | 爆炸 | bàozhà | vụ nổ |
9 | 炸弹 | zhàdàn | quả bom |
10 | 大炮 | dà pào | khẩu pháo |
11 | 子弹 | zǐdàn | vỏ đạn |
12 | 徽章 | huīzhāng | phù hiệu |
13 | 防御 | fángyù | quốc phòng |
14 | 毁坏 | huǐhuài | phá hủy |
15 | 战斗 | zhàndòu | trận đánh |
16 | 歼击轰炸机 | jiān jī hōngzhàjī | máy bay tiêm kích |
17 | 防毒面具 | fángdú miànjù | mặt nạ chống hơi độc |
18 | 门卫 | ménwèi | lính canh gác |
19 | 手榴弹 | shǒuliúdàn | lựu đạn |
20 | 手铐 | shǒukào | còng số 8 |
21 | 头盔 | tóukuī | mũ sắt |
22 | 行军 | xíngjūn | hành quân |
23 | 勋章 | xūnzhāng | huy chương |
24 | 军事 | jūnshì | quân sự |
25 | 海军 | hǎijūn | hải quân |
26 | 和平 | hépíng | hòa bình |
27 | 飞行员 | fēixíngyuán | phi công |
28 | 手枪 | shǒuqiāng | khẩu súng ngắn |
29 | 左轮手枪 | zuǒlún shǒuqiāng | khẩu súng ngắn ổ quay |
30 | 步枪 | bùqiāng | súng trường |
31 | 火箭 | huǒjiàn | tên lửa |
32 | 射手 | shèshǒu | xạ thủ |
33 | 射击 | shèjī | phát súng bắn |
34 | 士兵 | shìbīng | người lính |
35 | 潜艇 | qiántǐng | tàu ngầm |
36 | 监视 | jiānshì | giám sát |
37 | 剑 | jiàn | thanh kiếm |
38 | 坦克 | tǎnkè | xe tăng |
39 | 胜利 | shènglì | chiến thắng |
40 | 赢家 | yíngjiā | người chiến thắng |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.