Từ vựng tiếng Trung chủ đề tủ lạnh
Chuyên mục Từ vựng tiếng Trung các chủ đề của Nguyên Khôi HSK giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề tủ lạnh bao gồm các bộ phận, ngăn tủ lạnh…Hi vọng bài học này có ích cho các bạn.Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
Từ vựng về 电冰箱 diàn bīngxiāng
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Viêt |
1 | 顶部台面 | dǐngbù táimiàn | Nóc tủ lạnh |
2 | 冷冻柜 | lěngdòng guì | Ngăn đông lạnh |
3 | 冷冻柜隔网 l | lěngdòng guì gé wǎng | Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh |
4 | 制冰盘 | zhì bīng pán | khay làm đá |
5 | 玻璃隔板 | bōlí gé bǎn | Giá ngăn bằng kính |
6 | 蔬菜柜 | shūcài guì | Ngăn đựng rau |
7 | 冰柜门密封垫 | bīngguì mén mìfēng diàn | Ngăn cửa tủ lạnh |
8 | 蛋架 | dàn jià | Ngăn để trứng: |
9 | 新鲜食品盒 | xīnxiān shípǐn hé | Hộp để thực phẩm tươi sống |
10 | 转动搁架 | zhuǎndòng gē jià | Giá đỡ chuyển động |
11 | 自动除霜 | zìdòng chú shuāng | Khử tuyết tự động: |
12 | 手动除霜 | shǒudòng chú shuāng | Cạo tuyết bằng ta |
13 | 冷冻液 | lěngdòng yè | Chất làm lạnh |
14 | 压缩机 | yāsuō jī | Máy ép, máy nén: |
15 | 柜内灯 | guì nèi dēng | Đèn tủ lạnh |
Học=c tiếng Trung cùng Nguyên Khôi HSK
Tag:nhà bếp, tủ lạnh, đồ dùng trong nhà