Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu
Bạn đang muốn viết một cậu “thả thính” thật ngầu trên Facebook, hay một câu tỏ tình thật ấn tượng với “crush” bằng tiếng Trung nhưng vốn từ vựng tiếng Trung không đủ không đủ để thực hiện. Điều này sẽ không còn quá khó khăn khi bạn chịu khó học tiếng Trung một số từ vựng chủ đề tình yêu mà Nguyên Khôi HSK giới thiệu cho bạn dưới đây.
1. 爱 [Ài]: Yêu
2. 吻 [Wěn]: Hôn
3. 心 [Xīn]: Trái tim
4. 送 [Sòng]: Tặng
5. 表白 [Biǎobái]: Tỏ tình
6. 爱人 [ài rén]: Người yêu
7. 拥抱 [Yǒngbào]: Ôm
8. 真爱 [zhēn ài]: Yêu thật lòng
9. 情人节 [Qíngrén jié]: Valentine
11. 香水 [Xiāngshuǐ]: Nước hoa
12. 礼物 [Lǐwù]: Quà
13. 烛光晚餐 [zhú guāng wǎn cān]: Bữa tối lãng mạn
14. 情人节卡片 [qíng rén jié kǎ piàn]: Thiệp valentine
15. 奇妙的感觉 (qí miào de gǎn jué]: Cảm giác kỳ diệu
16. 甜 蜜 的 痛 苦 [tián mì de tòng kǔ]: Nỗi đau ngọt ngào
17. 花 [Huā]: Hoa
18. 约会 [Yuēhuì]: Hẹn hò
19. 求婚 [Qiúhūn]: Cầu hôn
20. 玫瑰花 [Méiguī huā]: Hoa hồng
21. 巧克力 [Qiǎokèlì]: Sô-cô-la
22. 初恋 [chū liàn]: Tình đầu
23. 糖果 [táng guǒ]: Kẹo
24. 勿忘我 [wù wàng wǒ]: Xin đừng quên em
25. 爱神丘比特 [ài shén qiū bǐ tè]: Thần tình yêu Cupid
26. 一见钟情 [yī jiàn zhōng qíng]: Tiếng sét ái tình
27. 天生一对 [tiān shēng yī duì]: Trời sinh một cặp
28. 大团圆结局 [dà tuán yuán jié jú]: Kết thúc có hậu
29. 甜心 [tián xīn]: Trái tim ngọt ngào
30. 忠心 [zhōng xīn]: Chung thủy
31. 誓言 [shì yán]: lời thề hẹn
32. 浪漫 [làng màn]: Lãng mạn
33. 醉心 [zuì xīn]: Say tình
34. 永恒 [yǒng héng]: Mãi mãi/vĩnh hằng
Hy vọng qua bài viết Nguyên Khôi HSK đã cung cấp cho bạn thêm một số từ vựng bổ ích, giúp bạn “bỏ túi” những từ vựng về tình yêu lãng mạn nhất.
Học tiếng Trung tại Hà Nội
Tag:tình yêu