Một số từ khác nhau Trung Quốc Đại Lục và Đài Loan
Đài Loan và Trung Quốc Đại Lục đều là những nước nằm trong vùng văn hóa Hán. Đài Loan sử dụng chữ phồn thể, còn Trung Quốc Đại Lục sử dụng chữ phồn thể. Tuy nhiên qua nhiều năm, một số khái niệm hai khu vực này đã dùng những từ hoàn toàn khác nhau. Các bạn cùng tìm hiểu một số từ vựng này nhé.
台湾 | Pinyin | 中国大陆 | Pinyin | Tiếng Việt |
纽西兰 | Niǔ xī lán | 新西兰 | Xīnxīlán | Niu-Di-lơn |
寮国 | liáo guó | 老挝 | lǎowō | Lào |
卡达 | kǎ dá | 卡塔尔 | kǎtǎ’ěr | Quatar |
突尼西亚 | tú ní xī yà | 突尼斯 | túnísī | Tuy-ni-di |
奈及利亚 | nàijílìyǎ | 尼日利亚 | nírìlìyǎ | Ni-giê-ri-a |
象牙海岸 | xiàngyá hǎi’àn | 科特迪瓦 | kētèdíwǎ | Bờ Biển Ngà |
乡民 | xiāng mín | 网民 | wǎngmín | cư dân mạng |
酸民 | suān mín | 网络喷子 | wǎngluò pēn zi | những người hay comment tiêu cực |
正妹 | zhèng mèi | 美女 | měinǚ | mỹ nữ |
凯子 | kǎi zi | 土豪 | tǔháo | nhà giàu |
行 | xíng | 列 | liè | Hàng |
计算机 | jìsuànjī | 计算器 | jìsuàn qì | Máy tinh |
廿 | niàn | 二十 | èrshí | Hai mươi |
念书 | niànshū | 上学 | shàngxué | Đi học |
透过 | tòuguò | 通过 | tōngguò | Thông qua |
洗发精 | xǐ fǎ jīng | 洗发露 | xǐ fǎ lù | Sữa tắm |
西元 | xīyuán | 阳历 | yánglì | Lịch dương |
外劳 | wài láo | 外籍员工 | wàijí yuángōng | Nhân |
归化 | guī huà | 移民 | yímín | Dân di cư |
柳丁 | liǔ dīng | 橙子 | chéngzi | Cam |
便当 | biàndang | 外卖 | wàimài | Đồ ăn ngoài |
捷运 | jié yùn | 地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm |
公车 | gōngchē | 公交 | gōngjiāo | Xe bus |
机车 | jīchē | 摩托车 | mótuō chē | Xe máy |
观光 | guānguāng | 旅游 | lǚyóu | Du lịch |
在地 | zài dì | 本地 | běndì | Bản địa |
化粧室 | huàzhuāng shì | 洗手间 | xǐshǒujiān | Nhà vệ sinh |
北韩 | běihán | 朝鲜 | cháoxiǎn | Triều Tiên |
回响 | huíxiǎng | 响应 | xiǎngyìng | Hưởng ứng |
豪雨 | Háoyǔ | 暴雨 | Bàoyǔ | Mưa to |
残障 | cánzhàng | 残废 | cánfèi | Tàn phế |
凤梨 | fènglí | 菠萝 | bōluó | Dứa |
雪柜 | xuě guì | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
福祉 | fúzhǐ | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
巴士 | bāshì | 公交汽车 | gōngjiāo qìchē | Xe bus |
检讨 | jiǎntǎo | 总结 | zǒngjié | Tổng kết |
出租车 | chūzū chē | 计程车 | jìchéngchē | Xe taxi |
作秀 | zuòxiù | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.