cầu lông – Nguyên Khôi HSK https://nguyenkhoihsk.vn Đào Tạo Tiếng Trung Tại Hà Nội Wed, 15 Jul 2020 10:36:28 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.8.10 https://nguyenkhoihsk.vn/wp-content/uploads/2020/06/cropped-favicon-nguyenkhoihsk.vn_-32x32.png cầu lông – Nguyên Khôi HSK https://nguyenkhoihsk.vn 32 32 179501541 Từ vựng tiếng Trung môn cầu lông https://nguyenkhoihsk.vn/tu-vung-tieng-trung-mon-cau-long/ https://nguyenkhoihsk.vn/tu-vung-tieng-trung-mon-cau-long/#respond Wed, 15 Jul 2020 10:24:44 +0000 https://nguyenkhoihsk.vn/?p=9783 Cầu lông hẳn là một môn thể thao khá quen thuộc với chúng ta bởi nó không đòi hỏi quá khắt khe với người chơi. Hôm nay mình tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung môn cầu lông, gồm các tư thế đánh và các vật dung cần thiết. Hi vọng việc học tiếng Trung của các bạn sẽ thú vị và dễ dàng hơn thông qua những chủ đề gần gũi và sở thích này^^.

Bài viết Từ vựng tiếng Trung môn cầu lông đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Nguyên Khôi HSK.

]]>
Cầu lông hẳn là một môn thể thao khá quen thuộc với chúng ta bởi nó không đòi hỏi quá khắt khe với người chơi. Hôm nay mình tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung môn cầu lông, gồm các tư thế đánh và các vật dung cần thiết. Hi vọng việc học tiếng Trung của các bạn sẽ thú vị và dễ dàng hơn thông qua những chủ đề gần gũi và sở thích này^^.

STT Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
         1 羽毛球 yǔmáoqiú Cầu lông
         2 羽毛球拍 yǔmáoqiú pāi Vợt cầu lông
         3 羽毛球网 yǔmáoqiú wǎng Lưới cầu lông
         4 羽毛球场 yǔmáoqiú chǎng Sân cầu lông
         5 中线 zhōngxiàn Tuyến giữa
         6 前场 qián chǎng Trước sân
         7 后场 hòu chǎng Sau sân
         8 中场 zhōng chǎng Giữa sân
         9 底线 dǐxiàn Đường biên ngang
       10 边线 biānxiàn Đường biên dọc
       11 开球一方 kāi qiú yīfāng Bên phát cầu
       12 接球一方 jiē qiú yīfāng Bên đỡ cầu
       13 开球 kāi qiú Phát cầu
       14 重发球 chóng fāqiú Phát lại
       15 拉长球 lā cháng qiú Quả cầu kéo dài
       16 平高球 píng gāoqiú Cầu nằm ngang trên cao
       17 网前推托 wǎng qián tuītuō Bỏ nhỏ
       18 大力扣杀 dàlì kòu shā Đập mạnh
       19 反手扣杀 fǎnshǒu kòu shā Đập tay trái
       20 正手击 zhèng shǒu jī Quất thuận tay
       21 连击 lián jī Quất đúp
       22 触网 chù wǎng Chạm lưới
       23 持球 chí qiú Giữ cầu
       24 发球错区 fāqiú cuò qū Phát cầu sai chỗ
       25 出界 chūjiè Ra ngoài
       26 得分 défēn Được điểm

 

Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.

Content Protection by DMCA.com

Bài viết Từ vựng tiếng Trung môn cầu lông đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Nguyên Khôi HSK.

]]>
https://nguyenkhoihsk.vn/tu-vung-tieng-trung-mon-cau-long/feed/ 0 9783