BXH chuyên ngành giáo dục Hán Ngữ 2020
Chắc hẳn khá nhiều bạn học tiếng Trung đều có ước mơ đến Trung Quốc du học nhỉ. Dưới đây là bảng xếp hạng theo chuyên ngành giáo dục Hán ngữ của các trường Đại Học Trung Quốc hệ đào tạo 4 năm. Các bạn tham khảo bảng xếp hạng mới nhất của năm 2020 này nhé. Đâu là ngôi trường mơ ước của các bạn nhỉ.
序号 | 学校名称 | Tên Trường | 评选结果 |
1 | 北京大学 | ĐH Bắc Kinh | A+ |
2 | 北京师范大学 | ĐH sư phạm Bắc Kinh | A+ |
3 | 复旦大学 | ĐH Phúc Đán | A |
4 | 华东师范大学 | ĐH sư phạm Hoa Đông | A |
5 | 南京大学 | ĐH Nam Kinh | A |
6 | 浙江大学 | ĐH Chiết Giang | A |
7 | 山东大学 | ĐH Sơn Đông | A |
8 | 四川大学 | ĐH Tứ Xuyên | A |
9 | 中国人民大学 | ĐH Nhân Dân Trung Quốc | A- |
10 | 首都师范大学 | ĐH sư phạm Thủ Đô | A- |
11 | 南开大学 | ĐH Nam Khai | A- |
12 | 南京师范大学 | ĐH sư phạm Nam Kinh | A- |
13 | 武汉大学 | ĐH Vũ Hán | A- |
14 | 中山大学 | ĐH Trung Sơn | A- |
15 | 清华大学 | ĐH Thanh Hoa | B+ |
16 | 北京语言大学 | ĐH Ngôn Ngữ Bắc Kinh | B+ |
17 | 中央民族大学 | ĐH Nhân Dân Trung Ương | B+ |
18 | 吉林大学 | ĐH Cát Lâm | B+ |
19 | 东北师范大学 | ĐH sư phạm Đông Bắc | B+ |
20 | 上海师范大学 | ĐH sư phạm Thượng Hải | B+ |
21 | 苏州大学 | ĐH Tô Châu | B+ |
22 | 浙江师范大学 | ĐH sư phạm Chiết Giang | B+ |
23 | 福建师范大学 | ĐH sư phạm Phúc Kiến | B+ |
24 | 山东师范大学 | ĐH sư phạm Sơn Đông | B+ |
25 | 河南大学 | ĐH Hà Nam | B+ |
26 | 华中师范大学 | ĐH sư phạm Hoa Trung | B+ |
27 | 暨南大学 | ĐH Kị Nam | B+ |
28 | 西南大学 | ĐH Tây Nam | B+ |
29 | 陕西师范大学 | ĐH sư phạm Thiểm Tây | B+ |
30 | 天津师范大学 | ĐH sư phạm Thiên Tân | B |
31 | 河北大学 | ĐH Hà Bắc | B |
32 | 河北师范大学 | ĐH sư phạm Hà Bắc | B |
33 | 内蒙古大学 | ĐH Nội Mông Cổ | B |
34 | 黑龙江大学 | ĐH Hắc Long Giang | B |
35 | 哈尔滨师范大学 | ĐH sư phạm Cap Nhĩ Tân | B |
36 | 上海大学 | ĐH Thượng Hải | B |
37 | 江苏师范大学 | ĐH sư phạm Giang Tô | B |
38 | 厦门大学 | ĐH Hạ Môn | B |
39 | 湖南师范大学 | ĐH sư phạm Hồ Nam | B |
40 | 华南师范大学 | ĐH sư phạm Hoa Nam | B |
41 | 广西师范大学 | ĐH sư phạm Quảng Tây | B |
42 | 四川师范大学 | ĐH sư phạm Tứ Xuyên | B |
43 | 西北大学 | ĐH Tây Bắc | B |
44 | 西北师范大学 | Đh sư phạm Tây Bắc | B |
45 | 扬州大学 | ĐH Dương Châu | B |
46 | 中国传媒大学 | ĐH Truyền Thông Trung Quốc | B- |
47 | 山西大学 | ĐH Sơn Tây | B- |
48 | 辽宁大学 | ĐH Liêu Ninh | B- |
49 | 上海交通大学 | ĐH Giao Thông Thượng Hải | B- |
50 | 安徽大学 | ĐH An Huy | B- |
51 | 安徽师范大学 | ĐH sư phạm An Huy | B- |
52 | 江西师范大学 | Đh sư phạm Giay Tây | B- |
53 | 曲阜师范大学 | ĐH sư phạm Khúc Phụ | B- |
54 | 华中科技大学 | ĐH khoa học kĩ thuật Hoa Trung | B- |
55 | 湖北大学 | ĐH Hồ Bắc | B- |
56 | 广西民族大学 | ĐH dân tộc Quảng Tây | B- |
57 | 云南大学 | ĐH Vân Nam | B- |
58 | 兰州大学 | ĐH Lan Châu | B- |
59 | 新疆大学 | ĐH Tân Cương | B- |
60 | 北京外国语大学 | ĐH ngoại ngữ Bắc Kinh | C+ |
61 | 内蒙古师范大学 | ĐH sư phạm Nội Mông Cổ | C+ |
62 | 辽宁师范大学 | ĐH sư phạm Liêu Ninh | C+ |
63 | 沈阳师范大学 | ĐH sư phạm Thẩm Dương | C+ |
64 | 上海外国语大学 | ĐH ngoại ngữ Thượng Hải | C+ |
65 | 杭州师范大学 | ĐH sư phạm Hàng Châu | C+ |
66 | 南昌大学 | ĐH Nam Xương | C+ |
67 | 郑州大学 | ĐH Trịnh Châu | C+ |
68 | 湘潭大学 | ĐH Tương Đàm | C+ |
69 | 重庆师范大学 | ĐH sư phạm Trùng Khánh | C+ |
70 | 西南民族大学 | ĐH dân tộc Tây Nam | C+ |
71 | 贵州师范大学 | ĐH sư phạm Quý Châu | C+ |
72 | 西北民族大学 | ĐH dân tộc Tây Bắc | C+ |
73 | 新疆师范大学 | ĐH sư phạm Tân Cương | C+ |
74 | 海南师范大学 | ĐH sư phạm Hải Nam | C+ |
75 | 北京第二外国语学院 | Học viện ngôn ngữ 2 Bắc Kinh | C |
76 | 吉林师范大学 | ĐH sư phạm Cát Lâm | C |
77 | 浙江工业大学 | ĐH công nghiệp Chiết Giang | C |
78 | 温州大学 | ĐH Ôn Châu | C |
79 | 华侨大学 | ĐH Hoa Kiều | C |
80 | 中国海洋大学 | ĐH Hải Dương Trung Quốc | C |
81 | 济南大学 | ĐH Tế Nam | C |
82 | 中南民族大学 | ĐH dân tộc Trung Nam | C |
83 | 湖南大学 | ĐH Hồ Nam | C |
84 | 广西大学 | ĐH Quảng Tây | C |
85 | 西南交通大学 | ĐH giao thông Tây Nam | C |
86 | 西华师范大学 | ĐH sư phạm Tây Hoa | C |
87 | 云南师范大学 | ĐH sư phạm Vân Nam | C |
88 | 青岛大学 | ĐH Thanh Đảo | C |
89 | 三峡大学 | ĐH Tam Hiệp | C |
90 | 天津外国语大学 | ĐH Ngoại Ngữ Thiên Tân | C- |
91 | 渤海大学 | ĐH Bồn Hải | C- |
92 | 延边大学 | ĐH Duyên Biên | C- |
93 | 同济大学 | ĐH Đồng Tế | C- |
94 | 南通大学 | ĐH Nam Thông | C- |
95 | 鲁东大学 | ĐH Lỗ Đông | C- |
96 | 河南师范大学 | ĐH sư phạm Hải Nam | C- |
97 | 海南大学 | ĐH Hải Nam | C- |
98 | 深圳大学 | ĐH Thâm Khuyến | C- |
99 | 贵州民族大学 | ĐH dân tộc Quý Châu | C- |
100 | 云南民族大学 | ĐH dân tộc Vân Nam | C- |
101 | 宁夏大学 | ĐH Ninh Hạ | C- |
102 | 广州大学 | ĐH Quảng Châu | C- |
103 | 广东外语外贸大学 | ĐH ngoại ngữ thương mại Quản Đông | C- |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.